Định nghĩa của từ phone hacking

phone hackingnoun

hack điện thoại

/ˈfəʊn hækɪŋ//ˈfəʊn hækɪŋ/

Thuật ngữ "phone hacking" dùng để chỉ hành vi chặn và truy cập các cuộc trò chuyện hoặc tin nhắn điện thoại riêng tư mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu. Từ này đã trở nên phổ biến rộng rãi trong những năm gần đây liên quan đến một số vụ bê bối cấp cao liên quan đến các phương tiện truyền thông và các nhân vật chính trị. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960 và 1970, khi cảnh sát và các cơ quan tình báo thường sử dụng thuật ngữ này để mô tả hành vi chặn thông tin liên lạc như một phần của cuộc điều tra. Vào thời điểm đó, điều này thường liên quan đến việc khai thác vật lý vào đường dây điện thoại và cài đặt các thiết bị nghe lén. Tuy nhiên, khi công nghệ phát triển, các phương pháp hack điện thoại cũng phát triển theo. Với sự ra đời của điện thoại thông minh và phương tiện truyền thông kỹ thuật số, việc chặn và tác động đến dữ liệu theo những cách mới đã trở nên khả thi. Điều này dẫn đến sự phát triển của các kỹ thuật tinh vi như "spoofing" và "cloning", cho phép tin tặc mạo danh người dùng khác và truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm. Việc sử dụng thuật ngữ "phone hacking" đã trở nên khét tiếng ở Anh vào năm 2006, khi có thông tin cho rằng các phóng viên của tờ báo lá cải News of the World đã hack vào hộp thư thoại của một số nhân vật cấp cao, bao gồm cả các thành viên của gia đình hoàng gia. Điều này dẫn đến một cuộc điều tra pháp lý và cuối cùng là đóng cửa tờ báo. Kể từ đó, thuật ngữ "phone hacking" đã gắn liền với các hành vi vi phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như việc sử dụng sai thông tin cá nhân của các tổ chức truyền thông và các thực thể quyền lực khác. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm một loạt các hoạt động, từ nghe lén điện thoại truyền thống đến các phương pháp tiên tiến hơn như lừa đảo và kỹ thuật xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity's privacy was invaded when their phone was hacked by an unknown individual, revealing intimate details and conversations.

    Quyền riêng tư của người nổi tiếng bị xâm phạm khi điện thoại của họ bị một cá nhân không rõ danh tính hack, tiết lộ những thông tin riêng tư và cuộc trò chuyện.

  • The investigation into phone hacking by British tabloids has shed light on the extent of the practice and the potential harm it causes.

    Cuộc điều tra về hành vi nghe lén điện thoại của các tờ báo lá cải Anh đã làm sáng tỏ mức độ của hoạt động này và tác hại tiềm tàng mà nó gây ra.

  • The journalist's article uncovered evidence of a widespread culture of phone hacking within the news organization.

    Bài viết của nhà báo đã phát hiện bằng chứng về tình trạng nghe lén điện thoại tràn lan trong các tổ chức tin tức.

  • The phone hacking scandal has brought about calls for greater regulation of the media and stricter penalties for those found guilty of breaching privacy.

    Vụ bê bối nghe lén điện thoại đã dẫn đến lời kêu gọi thắt chặt quản lý phương tiện truyền thông và tăng hình phạt đối với những người bị phát hiện vi phạm quyền riêng tư.

  • The police have confirmed that several high-profile figures were targets of phone hacking, including politicians, business leaders, and royalty.

    Cảnh sát đã xác nhận rằng một số nhân vật cấp cao đã trở thành mục tiêu của tin tặc điện thoại, bao gồm các chính trị gia, lãnh đạo doanh nghiệp và hoàng gia.

  • As a result of the phone hacking revelations, many people have called for more transparency and accountability in the media industry.

    Sau vụ việc nghe lén điện thoại, nhiều người đã kêu gọi sự minh bạch và trách nhiệm hơn trong ngành truyền thông.

  • In response to the phone hacking controversy, the news organization has pledged to strengthen its safeguards against intrusion into people's private lives.

    Để ứng phó với tranh cãi về vụ nghe lén điện thoại, tổ chức tin tức này đã cam kết tăng cường các biện pháp bảo vệ chống lại sự xâm phạm vào đời tư của mọi người.

  • The government has promised to update laws around phone hacking to provide greater protection for data privacy and prevent similar scandals in the future.

    Chính phủ đã hứa sẽ cập nhật luật về hack điện thoại để bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu tốt hơn và ngăn chặn những vụ bê bối tương tự trong tương lai.

  • The pubic outcry over phone hacking has raised questions about the extent to which news organizations should be allowed to access sensitive information in the name of the public interest.

    Sự phản đối của công chúng về việc nghe lén điện thoại đã đặt ra câu hỏi về mức độ mà các tổ chức tin tức nên được phép truy cập thông tin nhạy cảm vì lợi ích công cộng.

  • The company has admitted to several instances of phone hacking but claims that it has since taken measures to ensure that such practices will not occur again.

    Công ty đã thừa nhận một số trường hợp hack điện thoại nhưng tuyên bố rằng họ đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo những hành vi như vậy sẽ không xảy ra nữa.

Từ, cụm từ liên quan