danh từ
người chủ, chủ nhân
(từ lóng) thuyền trưởng
người chủ, chủ nhân
/ˈəʊnə/Từ "owner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āwan," có nghĩa là "sở hữu" hoặc "có". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung cổ "owne," sau đó tạo ra từ "own" hiện đại. Từ "owner" chỉ đơn giản là người "owns" cái gì đó, liên kết trực tiếp với khái niệm sở hữu và kiểm soát.
danh từ
người chủ, chủ nhân
(từ lóng) thuyền trưởng
Chủ sở hữu đáng tự hào của chiếc xe, John Doe, đã cẩn thận bảo dưỡng nó trong hơn một thập kỷ.
Với tư cách là chủ sở hữu hợp pháp của bất động sản, Sarah có quyền bán hoặc cho thuê bất động sản theo ý muốn của cô ấy.
Tổng giám đốc điều hành của công ty, Emily, cũng là chủ sở hữu đầy tự hào của công ty khi được thừa hưởng công ty từ cha mình.
Jack, chủ cửa hàng thú cưng, rất yêu quý tất cả các loài động vật mà anh bán và chăm sóc chúng rất chu đáo.
Chú chó cưng của Sarah, Max, là người bạn đồng hành trung thành và là sự bổ sung hoàn hảo cho gia đình cô với tư cách là một người nuôi thú cưng.
Người chủ sở hữu tấm vé số trúng thưởng, Mark, không thể tin nổi và vẫn chưa tin vào vận may của mình.
Cửa hàng thời trang do Maya làm chủ cung cấp quần áo và phụ kiện độc đáo và riêng biệt cho mọi lứa tuổi.
Chủ quán cà phê, Lisa, tự hào chỉ phục vụ các món ăn hữu cơ và có nguồn gốc tại địa phương, tươi ngon.
John, chủ sở hữu của một số doanh nghiệp thành công, hiểu rõ tầm quan trọng của sự chăm chỉ và cống hiến để đạt được thành công.
Lara, chủ sở hữu đầy tự hào của tiệm bánh, đã học nghệ thuật làm bánh từ bà của mình và tiếp tục làm những chiếc bánh ngọt thơm ngon đã được gia đình truyền lại qua nhiều thế hệ.