Định nghĩa của từ greenkeeper

greenkeepernoun

người giữ sân cỏ

/ˈɡriːnkiːpə(r)//ˈɡriːnkiːpər/

Thuật ngữ "greenkeeper" bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "deargrachdair", có nghĩa là "người giữ sương". Thành ngữ Scotland này được dùng để mô tả những cá nhân chăm sóc công viên hoặc vườn, chăm sóc cây cối và đảm bảo chúng nhận đủ độ ẩm thông qua sương buổi sáng. Khi các sân golf bắt đầu xuất hiện ở Scotland vào giữa những năm 1800, những cá nhân được chỉ định phải duy trì những thảm cỏ xanh tươi nơi diễn ra các trò chơi. Những người chăm sóc này ban đầu được gọi là "người đóng khung sân golf", vì họ lấp đầy những khu vực trũng thấp dọc theo bờ biển Scotland—được gọi là sân golf—bằng cát và đất nén để tạo ra bề mặt sân golf bền vững. Cuối cùng, vai trò này được công nhận chính thức hơn là người giữ sân golf. Thuật ngữ "greenkeeper" vẫn là một danh hiệu phổ biến dành cho những người quản lý và bảo dưỡng các sân golf trên khắp thế giới, tiếp nối di sản của những người giữ không gian xanh ban đầu có từ nhiều thế kỷ trước.

namespace
Ví dụ:
  • The greenkeeper meticulously mowed the golf course's greens to ensure a smooth, level playing surface for the members.

    Người trông coi sân cỏ tỉ mỉ cắt cỏ trên sân golf để đảm bảo mặt sân nhẵn mịn, bằng phẳng cho các thành viên.

  • The greenkeeper applied fertilizer to the greens, making the grass healthier and greener than ever before.

    Người chăm sóc cỏ đã bón phân cho bãi cỏ, khiến cỏ khỏe mạnh và xanh hơn bao giờ hết.

  • The greenkeeper repaired a series of pitch marks on the greens left behind by golfers, ensuring that the course remained in top condition.

    Người bảo vệ sân golf đã sửa chữa một loạt các vết bóng do người chơi golf để lại trên sân golf, đảm bảo sân golf luôn ở tình trạng tốt nhất.

  • The greenkeeper inspected the greens for signs of disease or pests, taking immediate action to prevent any damage.

    Người trông coi sân cỏ sẽ kiểm tra xem có dấu hiệu của bệnh tật hoặc sâu bệnh hay không và có hành động ngay lập tức để ngăn ngừa mọi thiệt hại.

  • The greenkeeper used a variety of specialized equipment, including aerators, top dressers, and sand groomers, to maintain the integrity of the greens.

    Người bảo vệ sân golf đã sử dụng nhiều thiết bị chuyên dụng, bao gồm máy sục khí, máy bón phân và máy chải cát để duy trì tính toàn vẹn của sân golf.

  • The greenkeeper dragged the greens with a brush to remove any loose debris or leaves, allowing for optimal playing conditions.

    Người trông coi sân cỏ dùng chổi quét sạch các mảnh vụn hoặc lá cây trên sân cỏ, tạo điều kiện chơi tối ưu.

  • The greenkeeper monitored the soil moisture levels in the greens, ensuring that they had the right amount of water to thrive.

    Người chăm sóc sân cỏ theo dõi độ ẩm của đất trong sân cỏ, đảm bảo rằng sân có đủ lượng nước để phát triển.

  • The greenkeeper worked diligently to ensure that the greens were free from any obstructions, such as rocks, sticks, or dead grass.

    Người trông coi sân golf đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo sân golf không có bất kỳ vật cản nào như đá, cành cây hoặc cỏ chết.

  • The greenkeeper's attention to detail and commitment to excellence made the golf course one of the best in the region.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và cam kết mang lại chất lượng hoàn hảo của người trông coi sân golf đã biến nơi đây trở thành một trong những sân golf tốt nhất trong khu vực.

  • The greenkeeper's efforts to maintain the greens resulted in a pristine playing surface that challenged and delighted golfers of all levels.

    Những nỗ lực của người bảo dưỡng sân golf trong việc duy trì sân golf đã tạo nên một mặt sân chơi sạch sẽ, đầy thử thách và thú vị cho những người chơi golf ở mọi cấp độ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches