Định nghĩa của từ chimpanzee

chimpanzeenoun

tinh tinh

/ˌtʃɪmpænˈziː//ˌtʃɪmpænˈziː/

Từ "chimpanzee" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Bantu được nói ở Trung và Tây Phi. Từ "chimpansu" hoặc "chimpanzi" được các nhóm dân tộc Bantu khác nhau sử dụng để chỉ loài vượn mà họ quan sát thấy ở môi trường xung quanh. Những từ này sau đó được các nhà thám hiểm và nhà khoa học châu Âu tiếp thu, những người bắt đầu nghiên cứu và đặt tên cho các loài linh trưởng. Nhà nhân chủng học người Pháp Pierre Savage đã giới thiệu thuật ngữ "chimpanzé" với cộng đồng khoa học vào năm 1760. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển thành "chimpanzee" trong tiếng Anh, với "e" được thêm vào cuối để giúp người nói tiếng Anh dễ phát âm hơn. Từ này có nghĩa là "đuôi ngắn" trong tiếng Bantu, phản ánh đặc điểm của loài tinh tinh. Theo thời gian, cộng đồng khoa học đã chia tinh tinh thành hai loại: tinh tinh thông thường (Pan troglodytes) và tinh tinh lùn (Pan paniscus). Tinh tinh thường được tìm thấy chủ yếu ở Tây Phi, trong khi tinh tinh lùn được tìm thấy ở Trung Phi. Cả hai loài đều đang bị đe dọa do mất môi trường sống và nạn săn trộm, thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn để bảo vệ chúng. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, tinh tinh và con người chỉ có ít hơn 2% cấu tạo di truyền giống nhau, làm nổi bật sự khác biệt đáng kể giữa các loài này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con tinh tinh (vượn)

namespace
Ví dụ:
  • Jane watched in awe as the group of chimpanzees swung from tree to tree in the African jungle.

    Jane vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​đàn tinh tinh đu mình từ cây này sang cây khác trong rừng rậm Châu Phi.

  • Researchers have been studying the behavior of chimpanzees in the wild to learn more about their social structures and communication skills.

    Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của tinh tinh trong tự nhiên để tìm hiểu thêm về cấu trúc xã hội và kỹ năng giao tiếp của chúng.

  • Chimpanzees are our closest living relatives, sharing 98% of our DNA.

    Tinh tinh là họ hàng còn sống gần nhất của chúng ta, có tới 98% DNA giống với chúng ta.

  • In captivity, chimpanzees have been known to develop complex vocabularies through sign language and other forms of communication.

    Trong điều kiện nuôi nhốt, loài tinh tinh được biết đến là có thể phát triển vốn từ vựng phức tạp thông qua ngôn ngữ ký hiệu và các hình thức giao tiếp khác.

  • A group of chimpanzees is called a troop or community.

    Một nhóm tinh tinh được gọi là đàn hoặc cộng đồng.

  • The chimpanzee's diet includes fruits, leaves, and invertebrates, but some populations have been known to hunt other primates as well.

    Chế độ ăn của tinh tinh bao gồm trái cây, lá cây và động vật không xương sống, nhưng một số quần thể cũng săn các loài linh trưởng khác.

  • Chimpanzees use a variety of vocalizations to communicate with each other, including barks, screams, and pant hoots.

    Tinh tinh sử dụng nhiều âm thanh khác nhau để giao tiếp với nhau, bao gồm tiếng sủa, tiếng la hét và tiếng hú.

  • The endangered western chimpanzee is found in several African countries, including Ivory Coast, Guinea, Liberia, and Sierra Leone.

    Loài tinh tinh phương Tây có nguy cơ tuyệt chủng được tìm thấy ở một số quốc gia châu Phi, bao gồm Bờ Biển Ngà, Guinea, Liberia và Sierra Leone.

  • Chimpanzees are typically social animals, living in family units consisting of a dominant male, several females, and their offspring.

    Tinh tinh thường là loài động vật có tính xã hội, sống thành từng đơn vị gia đình bao gồm một con đực đầu đàn, một số con cái và con của chúng.

  • Although chimpanzees are protected by law in many countries, poaching and habitat destruction continue to pose a major threat to their survival.

    Mặc dù tinh tinh được pháp luật bảo vệ ở nhiều quốc gia, nạn săn trộm và phá hủy môi trường sống vẫn tiếp tục gây ra mối đe dọa lớn đến sự tồn tại của chúng.