Định nghĩa của từ mandrill

mandrillnoun

khỉ đầu chó

/ˈmændrɪl//ˈmændrɪl/

Từ "mandrill" bắt nguồn từ một ngôn ngữ Bantu Tây Phi, có thể là tiếng Fang (nói ở Gabon và Guinea Xích Đạo). Nguồn gốc cụ thể của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "mdevicele" trong tiếng Fang, có nghĩa là "lung" hoặc "chest" khi ám chỉ đến bộ ngực và cổ họng có màu sắc rực rỡ của khỉ đầu chó đực, trông giống như phổi hoặc ngực của sư tử. Người Bồ Đào Nha, những người đã bắt gặp khỉ đầu chó trong các cuộc thám hiểm của họ dọc theo bờ biển phía tây của Châu Phi vào thế kỷ 16, đã sử dụng thuật ngữ Fang, viết là "mandrilha" trong ngôn ngữ của họ. Thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, khi đó nó được viết là "mandrivele" hoặc "mandrele". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "mandrill." hiện được chấp nhận

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)

namespace
Ví dụ:
  • The troop of mandrills in the zoo fascinated the crowd with their brightly colored faces and loud honks.

    Đàn khỉ đầu chó trong sở thú thu hút đám đông với khuôn mặt đầy màu sắc và tiếng kêu lớn.

  • The male mandrill's unique features, including a bright red muzzle and thighs, intrigued scientists as they studied the species.

    Những đặc điểm độc đáo của khỉ đầu chó đực, bao gồm mõm và đùi màu đỏ tươi, đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học khi họ nghiên cứu loài này.

  • During mating season, male mandrills display vibrant colors as a signal of their fitness and potential mates.

    Vào mùa giao phối, khỉ đầu chó đực phô bày màu sắc rực rỡ như một tín hiệu báo hiệu sức khỏe và bạn tình tiềm năng của chúng.

  • While most primates are grey or brown, mandrills stand out with their electric green and blue hues.

    Trong khi hầu hết các loài linh trưởng có màu xám hoặc nâu, khỉ đầu chó lại nổi bật với tông màu xanh lá cây và xanh lam rực rỡ.

  • The baby mandrill clung tightly to its mother's chest, hiding amidst the swirls of orange fur on her belly.

    Con khỉ đầu chó con bám chặt vào ngực mẹ, ẩn mình giữa những vòng lông màu cam trên bụng mẹ.

  • The keepers at the zoo spent hours training the mandrills to perform tricks and respond to commands, much to the delight of the visitors.

    Những người trông coi sở thú đã dành nhiều giờ huấn luyện loài khỉ đầu chó biểu diễn các trò xiếc và phản ứng theo lệnh, khiến du khách vô cùng thích thú.

  • The researchers observed that mandrillas have a complex form of communication, including facial expressions, vocalizations, and body language.

    Các nhà nghiên cứu quan sát thấy khỉ đầu chó có hình thức giao tiếp phức tạp, bao gồm biểu cảm khuôn mặt, tiếng kêu và ngôn ngữ cơ thể.

  • In their native habitat of West Africa, mandrills live in groups of up to 30 individuals and move through the dense foliage in search of food.

    Ở môi trường sống bản địa tại Tây Phi, khỉ đầu chó sống theo bầy đàn lên tới 30 cá thể và di chuyển qua những tán lá rậm rạp để tìm kiếm thức ăn.

  • Despite being classified as an endangered species, conservation efforts have led to an increase in the population of mandrills in some parts of their range.

    Mặc dù được phân loại là loài có nguy cơ tuyệt chủng, những nỗ lực bảo tồn đã làm gia tăng số lượng khỉ đầu chó ở một số khu vực trong phạm vi sinh sống của chúng.

  • The unique coloration of mandrills makes them a popular subject in paintings, drawings, and photographs, serving as a reminder of the beauty and complexity of the natural world.

    Màu sắc độc đáo của khỉ đầu chó khiến chúng trở thành chủ đề phổ biến trong các bức tranh, bản vẽ và ảnh chụp, như một lời nhắc nhở về vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới tự nhiên.