Định nghĩa của từ grand larceny

grand larcenynoun

trộm cắp lớn

/ˌɡrænd ˈlɑːsəni//ˌɡrænd ˈlɑːrsəni/

Thuật ngữ "grand larceny" bắt nguồn từ thuật ngữ pháp lý tiếng Anh thời trung cổ. Vào thời điểm đó, trộm cắp được phân loại thành hai loại: trộm cắp vặt (trộm cắp nhỏ) và trộm cắp lớn (trộm cắp lớn). Việc phân loại dựa trên giá trị của vật phẩm bị đánh cắp hoặc các tình tiết liên quan đến vụ trộm. Thuật ngữ "grand larceny" ban đầu được sử dụng để mô tả các trường hợp tài sản bị đánh cắp có giá trị đáng kể hoặc vụ trộm liên quan đến bạo lực hoặc các yếu tố làm trầm trọng thêm khác. Bản thân thuật ngữ "larceny" bắt nguồn từ tiếng Latin "larcenia", có nghĩa là trộm cắp. Định nghĩa của luật chung về trộm cắp lớn khác nhau tùy theo khu vực pháp lý nhưng nhìn chung liên quan đến hành vi trộm cắp tài sản có giá trị trên một số tiền nhất định, thường là vài shilling hoặc pound. Theo thời gian, ngưỡng giá trị cụ thể cho trộm cắp lớn đã thay đổi dựa trên sự phát triển của các điều kiện kinh tế và chính sách tư pháp hình sự trong các hệ thống pháp lý khác nhau. Ngày nay, thuật ngữ "grand larceny" vẫn được sử dụng trong một số hệ thống pháp lý, đặc biệt là ở các khu vực pháp lý theo luật chung như Anh, xứ Wales và một số tiểu bang của Hoa Kỳ. Ở những nơi khác, như hệ thống liên bang Hoa Kỳ và nhiều tiểu bang của Hoa Kỳ, những hành vi phạm tội như vậy hiện thường được phân loại là tội phạm tài sản như trộm cắp, đột nhập hoặc cướp, thường sử dụng các ngưỡng giá trị khác nhau và các định nghĩa pháp lý cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • John was accused of committing grand larceny when he stole a priceless painting from the local museum.

    John bị buộc tội trộm cắp tài sản khi đánh cắp một bức tranh vô giá từ bảo tàng địa phương.

  • The police arrested the suspect for grand larceny after they discovered that a large sum of money had been stolen from the bank.

    Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì tội trộm cắp sau khi phát hiện một số tiền lớn đã bị đánh cắp khỏi ngân hàng.

  • The perpetrator of the grand larceny was identified through surveillance footage and was eventually brought to justice.

    Thủ phạm của vụ trộm cắp tài sản nghiêm trọng này đã được xác định thông qua đoạn phim giám sát và cuối cùng đã bị đưa ra xét xử.

  • The value of the stolen goods exceeded the amount required for grand larceny, making it a more serious offense.

    Giá trị của hàng hóa bị đánh cắp vượt quá số tiền cần thiết để cấu thành tội trộm cắp tài sản, khiến đây trở thành hành vi phạm tội nghiêm trọng hơn.

  • The victim of the grand larceny felt violated and helpless, as the thief had disappeared without a trace.

    Nạn nhân của vụ trộm cắp vặt cảm thấy bị xâm phạm và bất lực khi tên trộm đã biến mất không dấu vết.

  • The charge of grand larceny carried a heavy penalty, which included a significant fine and several years in prison.

    Tội trộm cắp tài sản nghiêm trọng này phải chịu hình phạt rất nặng, bao gồm khoản tiền phạt đáng kể và nhiều năm tù giam.

  • In a shocking turn of events, the accused admitted to committing grand larceny under duress, and the case was dismissed.

    Trong một diễn biến gây sốc, bị cáo đã thừa nhận phạm tội trộm cắp tài sản dưới sự ép buộc, và vụ án đã bị bác bỏ.

  • The court imposed a stricter sentence on the defendant due to the repeated instances of grand larceny, which suggested a pattern of criminal behavior.

    Tòa án đã áp dụng mức án nghiêm khắc hơn đối với bị cáo vì hành vi trộm cắp tài sản liên tục tái diễn, cho thấy có dấu hiệu phạm tội.

  • The investigation into the grand larceny revealed a complex web of financial fraud that had been concealed for years.

    Cuộc điều tra về vụ trộm cắp tài sản này đã tiết lộ một mạng lưới gian lận tài chính phức tạp đã bị che giấu trong nhiều năm.

  • The grand larceny had a significant impact on the victim's business, causing them to suffer severe financial losses.

    Vụ trộm cắp tài sản này đã gây ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của nạn nhân, khiến họ phải chịu tổn thất tài chính nghiêm trọng.