Định nghĩa của từ bathrobe

bathrobenoun

áo choàng tắm

/ˈbɑːθrəʊb//ˈbæθrəʊb/

Từ "bathrobe" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp hai từ: "bath" và "robe". "Bath" ám chỉ hành động tắm rửa, đã tồn tại trong nhiều thế kỷ. "Robe" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "robe", có nghĩa là "áo choàng". Trước "bathrobe,", mọi người mặc nhiều loại trang phục khác nhau sau khi tắm, chẳng hạn như áo choàng, áo ngủ hoặc thậm chí chỉ là khăn tắm. Thuật ngữ "bathrobe" xuất hiện như một tên gọi cụ thể và thiết thực cho một loại trang phục được thiết kế để mặc sau khi tắm.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthành ngữ bath

meaningbathrobe

meaningáo choàng tắm

namespace

a loose piece of clothing worn before and after taking a bath

một bộ quần áo rộng mặc trước và sau khi tắm

Ví dụ:
  • After a long, relaxing bath, she slipped into her fluffy white bathrobe and indulged in a cup of steaming tea.

    Sau một thời gian dài tắm thư giãn, cô khoác lên mình chiếc áo choàng tắm trắng mịn và thưởng thức tách trà nóng.

  • In the morning, he donned his bathrobe and padded softly downstairs to make himself a cup of coffee.

    Buổi sáng, anh mặc áo choàng tắm và nhẹ nhàng đi xuống cầu thang để pha cho mình một tách cà phê.

  • The hotel provided a cozy bathrobe for guests to lounge in during their stay.

    Khách sạn cung cấp áo choàng tắm ấm cúng để du khách thư giãn trong thời gian lưu trú.

  • She wrapped herself in the plush bathrobe and settled in for a cozy night of reading by the fire.

    Cô quấn mình trong chiếc áo choàng tắm sang trọng và ngồi đọc sách bên lò sưởi trong một đêm ấm cúng.

  • The bed and breakfast offered bathrobes to its guests, promoting a sense of luxury and relaxation.

    Nhà nghỉ cung cấp áo choàng tắm cho khách, mang lại cảm giác sang trọng và thư giãn.

a long loose piece of clothing, usually with a belt, worn indoors over night clothes, for example when you first get out of bed

một bộ quần áo dài, rộng rãi, thường có thắt lưng, mặc trong nhà thay quần áo ngủ, ví dụ như khi bạn mới ra khỏi giường

Từ, cụm từ liên quan

All matches