Định nghĩa của từ gouge out

gouge outphrasal verb

khoét ra

////

Cụm từ "gouge out" là một biện pháp tu từ bắt nguồn từ hành động thực tế là loại bỏ một thứ gì đó bằng cách đào hoặc cạo nó ra bằng một công cụ gọi là gouge. Gouge là một công cụ chạm khắc hoặc điêu khắc chủ yếu được thợ mộc, thợ xây đá và nhà điêu khắc sử dụng để chạm khắc hoặc tạo hình các vật liệu cứng bằng cách đào chúng ra từng lớp một. Thuật ngữ "gouge out" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. OED (Từ điển tiếng Anh Oxford) ghi lại lần đầu tiên cụm từ này được sử dụng vào năm 1598, trong một vở kịch của George Peele, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ mắt của một bức tượng. Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "gouge out" đã mở rộng ra ngoài nghĩa đen của nó trong điêu khắc và điêu khắc và đã trở thành biểu tượng cho các hình thức phá hủy hoặc loại bỏ mang tính tượng trưng hơn. Ngày nay, "gouge out" thường được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ một thứ gì đó, chẳng hạn như răng, xương hoặc bất kỳ vật liệu không mong muốn nào khỏi bề mặt. Cách sử dụng của nó thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa chung vẫn như vậy: loại bỏ thứ gì đó bằng cách cạo hoặc đào nó ra.

namespace
Ví dụ:
  • The burglars gouged out the eyes of the stuffed animals in the toy store, leaving traces of blood and hair on the floor.

    Những tên trộm đã móc mắt những con thú nhồi bông trong cửa hàng đồ chơi, để lại dấu vết máu và lông trên sàn nhà.

  • The patient's cataracts were so severe that the surgeon had to gouge out his old lenses and replace them with new ones.

    Bệnh đục thủy tinh thể của bệnh nhân nghiêm trọng đến mức bác sĩ phẫu thuật phải khoét bỏ thủy tinh thể cũ và thay thế bằng thủy tinh thể mới.

  • The mugger gouged out the victim's jaw with a broken bottle, leaving him with a permanent scar and a drooping lower lip.

    Kẻ cướp đã khoét hàm nạn nhân bằng một chiếc chai vỡ, để lại vết sẹo vĩnh viễn và môi dưới bị chảy xệ.

  • In a fit of anger, the construction worker gouged out chunks of concrete from the foundation, causing the building to collapse.

    Trong cơn tức giận, công nhân xây dựng đã khoét những mảng bê tông từ nền móng khiến tòa nhà sụp đổ.

  • The vandals gouged out the letters of the street signs with keys and rocks, making it difficult for drivers to navigate the neighborhood.

    Những kẻ phá hoại đã khoét các chữ cái trên biển báo đường bằng chìa khóa và đá, khiến người lái xe khó có thể di chuyển trong khu phố.

  • The archaeologists gouged out the frescoes from the ancient walls, taking them as souvenirs without any regard for the historical value of the site.

    Các nhà khảo cổ đã khoét các bức bích họa trên những bức tường cổ, lấy chúng làm đồ lưu niệm mà không quan tâm đến giá trị lịch sử của địa điểm này.

  • The prisoner gouged out his own ear with a spoon, hoping to escape by faking deafness.

    Người tù đã dùng thìa khoét tai mình, hy vọng có thể trốn thoát bằng cách giả vờ bị điếc.

  • The sculptor gouged out intricate patterns on the clay, bringing the figure to life with each touch of the chisel.

    Nhà điêu khắc đã khắc những họa tiết phức tạp trên đất sét, khiến bức tượng trở nên sống động với mỗi lần chạm đục.

  • The archaeologist gouged out a small piece of the mummy's skull, revealing the age and cause of death.

    Nhà khảo cổ học đã khoét một mảnh nhỏ từ hộp sọ của xác ướp, tiết lộ độ tuổi và nguyên nhân tử vong.

  • The miner gouged out the veins of gold from deep inside the mountain, risking his life to extract the precious metal.

    Người thợ mỏ đã đào những mạch vàng sâu bên trong lòng núi, mạo hiểm cả mạng sống để khai thác kim loại quý này.

Từ, cụm từ liên quan