Định nghĩa của từ goji berry

goji berrynoun

quả kỷ tử

/ˈɡəʊdʒi beri//ˈɡəʊdʒi beri/

Thuật ngữ "goji berry" bắt nguồn từ các từ tiếng Quan Thoại "gǒu qǐ", có nghĩa là "wolfberry" trong tiếng Anh. Tên "wolfberry" bắt nguồn từ thực tế là quả kỷ tử trong lịch sử mọc dọc theo đường mòn của sói ở vùng Himalaya, khiến sói dễ dàng tiếp cận (mặc dù không có bằng chứng nào cho thấy sói thực sự ăn chúng). Trong y học cổ truyền Trung Quốc, quả kỷ tử đã được sử dụng trong hàng nghìn năm để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm cả thị lực kém, mệt mỏi và bất lực. Ban đầu, chúng được gọi là "matercele", có nghĩa là "quả chà là không có hạt", vì chúng trông giống như những quả chà là nhỏ đã được tước bỏ hạt. Khi quả kỷ tử được du nhập vào thế giới phương Tây vào giữa thế kỷ 20, chúng đã được đặt một cái tên mới để phù hợp hơn với tiếng Anh. Thuật ngữ "goji berry" được đặt ra để nhấn mạnh nguồn gốc từ quả anh đào ngọt (GO) Ji (cách phát âm tiếng Trung của go), cũng như hình dạng giống quả mọng và hương vị ngọt ngào của chúng. Ngày nay, quả kỷ tử được tiêu thụ rộng rãi như một siêu thực phẩm do hàm lượng dinh dưỡng cao, bao gồm vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa, và thường được thêm vào sinh tố, sữa chua và hỗn hợp các loại hạt.

namespace
Ví dụ:
  • The trendy health food store now carries goji berries, a superfood packed with antioxidants and vitamins.

    Cửa hàng thực phẩm sức khỏe thời thượng hiện nay có bán quả kỷ tử, một siêu thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin.

  • Add a handful of juicy and sweet goji berries to your morning oatmeal or yogurt for a healthy and delicious breakfast.

    Thêm một nắm quả kỷ tử ngọt và mọng nước vào bột yến mạch hoặc sữa chua buổi sáng để có một bữa sáng lành mạnh và ngon miệng.

  • Goji berries can be eaten fresh or dried as a snack, making them a convenient and nutritious on-the-go option.

    Quả kỷ tử có thể ăn tươi hoặc sấy khô như một món ăn nhẹ, khiến chúng trở thành lựa chọn tiện lợi và bổ dưỡng khi di chuyển.

  • Incorporate goji berries into your baking recipes to add a unique and healthy twist to traditional treats.

    Thêm quả kỷ tử vào công thức làm bánh của bạn để thêm hương vị độc đáo và lành mạnh cho các món ăn truyền thống.

  • Goji berries have been used in traditional Chinese medicine for centuries for their medicinal properties, including improving energy, vision, and immunity.

    Quả kỷ tử đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc trong nhiều thế kỷ vì đặc tính chữa bệnh của chúng, bao gồm cải thiện năng lượng, thị lực và khả năng miễn dịch.

  • Goji berries can be brewed into a delicious tea, either hot or cold, for a refreshing and healthy beverage.

    Quả kỷ tử có thể được pha thành trà ngon, nóng hoặc lạnh, để tạo thành thức uống giải khát mát lạnh và tốt cho sức khỏe.

  • Sprinkle goji berries over your fresh fruit salad or as a topping for your smoothie bowl for an extra burst of color and nutrients.

    Rắc quả kỷ tử lên trên món salad trái cây tươi hoặc làm lớp phủ cho bát sinh tố của bạn để tăng thêm màu sắc và chất dinh dưỡng.

  • Don't be afraid to experiment with goji berries in your favorite recipes, as they pair well with a variety of foods!

    Đừng ngại thử nghiệm quả kỷ tử trong công thức nấu ăn yêu thích của bạn, vì chúng kết hợp tốt với nhiều loại thực phẩm!

  • If you haven't tried goji berries before, now is the perfect time to give them a chance!

    Nếu bạn chưa từng thử quả kỷ tử thì bây giờ là thời điểm hoàn hảo để thử!

  • Goji berries are a nutritious and tasty addition to any diet, so why not give them a place in your pantry today?

    Quả kỷ tử là thực phẩm bổ dưỡng và ngon miệng cho mọi chế độ ăn uống, vậy tại sao bạn không bổ sung chúng vào tủ bếp nhà mình ngay hôm nay?