- As the sun set and darkness descended, the group pulled out their neon glow sticks and watched as they cast a brilliant glow in the otherwise pitch-black space.
Khi mặt trời lặn và bóng tối buông xuống, cả nhóm lấy que phát sáng neon ra và ngắm nhìn chúng tỏa sáng rực rỡ trong không gian tối đen như mực.
- The hallway was lined with flashing glow sticks as the party-goers made their way through the maze of lights and music.
Hành lang được trang trí bằng những que phát sáng nhấp nháy khi những người tham dự bữa tiệc di chuyển qua mê cung ánh sáng và âm nhạc.
- The children eagerly pounded their glow sticks together, creating a dazzling display of light and color.
Những đứa trẻ háo hức đập những que phát sáng của mình vào nhau, tạo nên màn trình diễn ánh sáng và màu sắc rực rỡ.
- The DJ stood on stage, surrounded by flashing glow sticks, as the crowd danced and moved to the rhythm.
DJ đứng trên sân khấu, xung quanh là những que phát sáng nhấp nháy, trong khi đám đông nhảy múa và chuyển động theo nhịp điệu.
- The cyclist pedaled through the park, his path illuminated by a trail of intermittently glowing glow sticks.
Người đi xe đạp đạp xe qua công viên, con đường của anh được chiếu sáng bởi một vệt sáng nhấp nháy liên tục.
- The aisles of the store glowed with the soft light of neon green glow sticks as the customers browsed through the items.
Các lối đi trong cửa hàng sáng bừng lên với ánh sáng dịu nhẹ của những que phát sáng màu xanh neon khi khách hàng lựa chọn các mặt hàng.
- The lights on the boat flickered to life as the passengers secured their neon glow sticks, ready for a night glow kayaking adventure.
Ánh đèn trên thuyền nhấp nháy khi hành khách gắn que phát sáng neon vào thuyền, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu chèo thuyền kayak rực rỡ vào ban đêm.
- The first graders held their glowing sticks high as they paraded through the school hallway, singing and giggling in excitement.
Những học sinh lớp một giơ cao những chiếc gậy phát sáng khi diễu hành qua hành lang trường, vừa hát vừa cười khúc khích vì phấn khích.
- The patient clutched his glowing blood pressure monitor as the nurse watched intently, determined to collect accurate readings.
Bệnh nhân nắm chặt máy đo huyết áp đang phát sáng trong khi y tá chăm chú theo dõi, quyết tâm thu thập số liệu chính xác.
- The firefighters donned their neon orange glow sticks and helmets as they tackled the smoldering flames, their bravery guiding the way in the dark.
Những người lính cứu hỏa đeo gậy phát sáng màu cam neon và mũ bảo hiểm khi họ chiến đấu với ngọn lửa âm ỉ, lòng dũng cảm của họ dẫn đường trong bóng tối.