Định nghĩa của từ glory days

glory daysnoun

những ngày vinh quang

/ˈɡlɔːri deɪz//ˈɡlɔːri deɪz/

Cụm từ "glory days" có nguồn gốc từ những năm 1950, và nó ám chỉ khoảng thời gian trong cuộc đời của một người hoặc trong lịch sử của một nhóm hoặc tổ chức khi họ đạt được thành công, thành tựu hoặc danh tiếng to lớn. Thuật ngữ "glory" ám chỉ sự ngưỡng mộ, danh dự và lòng tự trọng, và nó gợi lên cảm giác kính sợ và tôn kính. "Days" chỉ một khoảng thời gian tương đối ngắn và cụ thể, ám chỉ rằng những khoảnh khắc vĩ đại này thoáng qua nhưng đáng nhớ. Những ngày vinh quang này có thể tràn ngập những chiến thắng, chiến thắng, chiến thắng và thành tựu, để lại ấn tượng lâu dài cho những người đã trải qua hoặc nghe nói về chúng. Cuối cùng, khái niệm về những ngày vinh quang gợi lên nỗi nhớ về quá khứ, khao khát một thời điểm mà mọi thứ dường như hoàn hảo và thành công dễ dàng đến được.

namespace
Ví dụ:
  • In high school, the football team experienced the glory days of their careers, as they won the championship two years in a row.

    Ở trường trung học, đội bóng bầu dục đã trải qua những ngày tháng vinh quang trong sự nghiệp khi giành chức vô địch hai năm liên tiếp.

  • As she reminisces about her past, the singer can't help but sing about the glory days of her career, when she was at the top of the charts.

    Khi hồi tưởng về quá khứ, nữ ca sĩ không khỏi hát về những ngày tháng huy hoàng trong sự nghiệp của mình, khi cô đứng đầu bảng xếp hạng.

  • The retiree looks back fondly on the glory days of his professional life, when he was a respected executive in a major corporation.

    Người về hưu này nhớ lại những ngày tháng huy hoàng trong sự nghiệp của mình, khi ông là một giám đốc điều hành được kính trọng trong một tập đoàn lớn.

  • The reunion of the old classmates brought back memories of their glory days, when they all thought they knew everything.

    Cuộc hội ngộ của những người bạn học cũ gợi lại những ký ức về thời hoàng kim của họ, khi tất cả đều nghĩ rằng họ biết mọi thứ.

  • The track team's glory days remain prominent in the minds of their fans, as they spoil for a repeat of the winning streak.

    Những ngày vinh quang của đội điền kinh vẫn còn in đậm trong tâm trí người hâm mộ khi họ mong muốn lặp lại chuỗi chiến thắng.

  • The opera singer's greatest performances were during her glory days, when she had the creativity and energy to soar to new heights.

    Những màn trình diễn tuyệt vời nhất của nữ ca sĩ opera này diễn ra vào thời kỳ hoàng kim của bà, khi bà có đủ sức sáng tạo và năng lượng để vươn tới những tầm cao mới.

  • The athlete will never forget the glory days when he clinched the gold medal, and the crowds cheered for him.

    Vận động viên này sẽ không bao giờ quên những ngày vinh quang khi anh giành được huy chương vàng và đám đông cổ vũ cho anh.

  • The basketball coach relates many stories about the glory days of his team, which he claims were unmatchable.

    Huấn luyện viên bóng rổ kể nhiều câu chuyện về những ngày vinh quang của đội mình, mà ông cho là không gì sánh được.

  • The military veteran thinks of the glory days when he was young and strong, serving his country with pride.

    Người cựu chiến binh nghĩ về những ngày tháng vinh quang khi còn trẻ và khỏe mạnh, được phục vụ đất nước với niềm tự hào.

  • The boxer still recalls the glory days when he was undefeated, and his name was feared by his opponents.

    Võ sĩ này vẫn còn nhớ những ngày tháng vinh quang khi anh bất bại và khiến đối thủ phải khiếp sợ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches