Định nghĩa của từ glockenspiel

glockenspielnoun

chuông

/ˈɡlɒkənʃpiːl//ˈɡlɑːkənʃpiːl/

Từ "glockenspiel" bắt nguồn từ hai từ tiếng Đức: "Glocke" có nghĩa là chuông, và "Spiel" có nghĩa là trò chơi hoặc nhạc cụ. Vào cuối thế kỷ 19, glockenspiel được gọi là "Kastenglocken" hoặc "chuông treo", vì nó bao gồm một hoặc nhiều thanh có gắn chuông, có thể đánh bằng vồ hoặc bằng bàn phím. Thuật ngữ glockenspiel được sử dụng do sự tương đồng về âm thanh giữa chuông và chuông tháp truyền thống, hay "Glocken", được tìm thấy trong các tháp nhà thờ Đức, được rung bằng tay hoặc bằng cơ chế kéo chuông, được gọi là "Carrillon". Ngày nay, glockenspiel được công nhận là một nhạc cụ, thường xuất hiện trong các bản hòa tấu dàn nhạc và được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc đương đại do âm thanh trong trẻo và giống như tiếng chuông của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning đàn chuông

namespace
Ví dụ:
  • The orchestra's glockenspiel provided a delicate and high-pitched melody during the quiet interlude of the piece.

    Đàn glockenspiel của dàn nhạc tạo nên giai điệu tinh tế và cao vút trong đoạn nhạc nhẹ nhàng.

  • The glockenspiel's silver keys shimmered in the stage light as the musician delicately struck each note with gentle precision.

    Những phím bạc của đàn glockenspiel lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu khi người nhạc công nhẹ nhàng đánh từng nốt nhạc với độ chính xác nhẹ nhàng.

  • The glockenspiel's enchanting sound transported the audience to a magical world of pure bliss.

    Âm thanh mê hoặc của đàn glockenspiel đưa khán giả đến một thế giới kỳ diệu của niềm hạnh phúc thuần khiết.

  • The glockenspiel's crystal bell-like tones combined with the brass to create a stunning harmonious soundscape.

    Âm thanh như tiếng chuông pha lê của đàn glockenspiel kết hợp với tiếng đồng tạo nên âm thanh hài hòa tuyệt đẹp.

  • The glockenspiel's melodic drips intertwined with the orchestra, weaving a sound as smooth as one's breath escaping their lips.

    Những âm thanh du dương của đàn glockenspiel hòa quyện với dàn nhạc, tạo nên âm thanh mượt mà như hơi thở thoát ra khỏi đôi môi.

  • A mesmerizing symphony of glockenspiel, xylophone, and vibraphone entranced the listeners, filling every corner of the concert hall.

    Một bản giao hưởng mê hoặc của đàn glockenspiel, đàn xylophone và đàn vibraphone đã mê hoặc người nghe, tràn ngập mọi ngóc ngách của phòng hòa nhạc.

  • The glockenspiel's high-pitched tones mingled with the harp's gentle strumming, producing a breathtaking duet that left the audience speechless.

    Âm thanh cao vút của đàn glockenspiel hòa cùng tiếng khảy đàn hạc nhẹ nhàng, tạo nên một bản song ca ngoạn mục khiến khán giả không nói nên lời.

  • The glockenspiel's musical dance, entwined with the clarinet, echoed through the mansion, like waves of wind chimes sparkling in the summer breeze.

    Điệu nhảy âm nhạc của đàn glockenspiel hòa quyện với tiếng kèn clarinet vang vọng khắp dinh thự, như những đợt sóng chuông gió lấp lánh trong làn gió mùa hè.

  • The glockenspiel's silvery notes paralleled the flute's delicate puffery, creating a vibrant, smooth, and vivacious performance that encapsulated the essence of elation.

    Những nốt nhạc bạc của đàn glockenspiel hòa quyện với tiếng sáo nhẹ nhàng, tạo nên một màn trình diễn sôi động, mượt mà và vui tươi, gói gọn bản chất của sự phấn khích.

  • The glockenspiel's enchanting symphony harmonized with the piano, as if a jingle of bells were being spun by the winds in a magical corner of the universe.

    Bản giao hưởng mê hoặc của đàn glockenspiel hòa quyện với tiếng đàn piano, như thể tiếng chuông leng keng đang được gió thổi ở một góc kỳ diệu nào đó của vũ trụ.