Định nghĩa của từ geophysicist

geophysicistnoun

nhà địa vật lý

/ˌdʒiːəʊˈfɪzɪsɪst//ˌdʒiːəʊˈfɪzɪsɪst/

Thuật ngữ "geophysicist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả các nhà khoa học áp dụng các nguyên lý vật lý vào nghiên cứu bên trong Trái đất, chẳng hạn như từ trường, sóng địa chấn và lực hấp dẫn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ge" có nghĩa là Trái đất và "physe" có nghĩa là tự nhiên hoặc khoa học. Vào những ngày đầu của địa vật lý, các nhà nghiên cứu như Sir Richard Dixon Oldham và Beno Gutenberg đã phát triển các kỹ thuật như địa chấn học và trọng lực học để hiểu thành phần và cấu trúc của Trái đất. Khi lĩnh vực này phát triển, nó mang tính chất đa ngành, bao gồm các khái niệm từ các lĩnh vực như cơ học chất lưu, điện từ và truyền bức xạ. Ngày nay, các nhà địa vật lý làm việc trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ học viện đến công nghiệp, để hiểu rõ hơn về hành tinh và các nguồn tài nguyên của nó, cải thiện hoạt động giám sát môi trường và đóng góp vào các công nghệ tiên tiến giúp nâng cao cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà địa vật lý

namespace
Ví dụ:
  • The geophysicist used seismic data to create a 3D model of the earth's crust beneath the ocean.

    Nhà địa vật lý đã sử dụng dữ liệu địa chấn để tạo ra mô hình 3D của lớp vỏ trái đất bên dưới đại dương.

  • The geophysicist traveled to a remote region to collect precise measurements of the earth's magnetic field.

    Nhà địa vật lý đã đi đến một vùng xa xôi để thu thập các phép đo chính xác về từ trường của Trái Đất.

  • The geophysicist employed a variety of techniques, including ground-penetrating radar and gravity meters, to map hidden structures underground.

    Nhà địa vật lý đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm radar xuyên đất và máy đo trọng lực, để lập bản đồ các cấu trúc ẩn dưới lòng đất.

  • The geophysicist collaborated with engineers to develop a new earthquake forecasting system that utilizes machine learning algorithms.

    Nhà địa vật lý đã hợp tác với các kỹ sư để phát triển một hệ thống dự báo động đất mới sử dụng thuật toán học máy.

  • The geophysicist used advanced computer models to simulate the movement of tectonic plates and predict future earthquakes.

    Nhà địa vật lý đã sử dụng các mô hình máy tính tiên tiến để mô phỏng chuyển động của các mảng kiến ​​tạo và dự đoán động đất trong tương lai.

  • The geophysicist identified areas with high volcanic activity using satellite imagery and ground-based measurements.

    Nhà địa vật lý đã xác định các khu vực có hoạt động núi lửa cao bằng cách sử dụng hình ảnh vệ tinh và các phép đo trên mặt đất.

  • The geophysicist conducted experiments in a laboratory to study the properties of rocks and magma, which helped to explain volcano behavior.

    Nhà địa vật lý đã tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu tính chất của đá và magma, giúp giải thích hoạt động của núi lửa.

  • The geophysicist applied their expertise to assess the risk of landslides in hilly regions and advise on mitigation strategies.

    Các nhà địa vật lý đã áp dụng chuyên môn của mình để đánh giá nguy cơ lở đất ở các vùng đồi núi và đưa ra lời khuyên về các chiến lược giảm thiểu.

  • The geophysicist worked with environmental scientists to investigate the impact of climate change on sea level rise and the resulting coastal erosion.

    Nhà địa vật lý đã làm việc với các nhà khoa học môi trường để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến mực nước biển dâng và tình trạng xói mòn bờ biển.

  • The geophysicist presented their research findings at a national scientific conference, sharing their knowledge with peers and inspiring future scientists.

    Các nhà địa vật lý đã trình bày những phát hiện nghiên cứu của mình tại một hội nghị khoa học quốc gia, chia sẻ kiến ​​thức với các đồng nghiệp và truyền cảm hứng cho các nhà khoa học tương lai.