Định nghĩa của từ oceanographer

oceanographernoun

nhà hải dương học

/ˌəʊʃəˈnɒɡrəfə(r)//ˌəʊʃəˈnɑːɡrəfər/

Thuật ngữ "oceanographer" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi ngành nghiên cứu đại dương, được gọi là hải dương học, được công nhận là một ngành khoa học. Thuật ngữ này là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "oceanos" có nghĩa là "biển lớn" và "graphos" có nghĩa là "writer" hoặc "recorder", chỉ việc nghiên cứu và ghi chép về các đại dương trên thế giới. Otto Pettersson, một nhà khoa học người Thụy Điển đã tiến hành nghiên cứu tiên phong về sinh học biển, được ghi nhận là người đặt ra thuật ngữ "oceanographer" trong một ấn phẩm năm 1896. Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học ngay sau đó, để chỉ một người có chuyên môn trong nghiên cứu khoa học về các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học của đại dương, cũng như sự tương tác của nó với khí hậu và môi trường của Trái đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà hải dương học

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Sarah Lee, a renowned oceanographer at the National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA), is currently leading a research expedition to study the impact of melting glaciers on ocean acidity in the Arctic.

    Tiến sĩ Sarah Lee, một nhà hải dương học nổi tiếng tại Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia (NOAA), hiện đang dẫn đầu một cuộc thám hiểm nghiên cứu nhằm tìm hiểu tác động của việc tan chảy các sông băng đối với độ axit của đại dương ở Bắc Cực.

  • The oceanographer, Dr. David Jacobs, using advanced technology, has been conducting underwater surveys to explore the hidden depths of the Pacific Ocean and better understand the marine ecosystem.

    Nhà hải dương học, Tiến sĩ David Jacobs, đã sử dụng công nghệ tiên tiến để tiến hành khảo sát dưới nước để khám phá độ sâu ẩn giấu của Thái Bình Dương và hiểu rõ hơn về hệ sinh thái biển.

  • With a passion for marine biology, Megan Davis pursued a doctorate in oceanography to investigate the effects of ocean temperature and acidity on the behavioral patterns of ocean life.

    Với niềm đam mê về sinh học biển, Megan Davis đã theo đuổi bằng tiến sĩ về hải dương học để nghiên cứu tác động của nhiệt độ và độ axit của đại dương lên các mô hình hành vi của sinh vật biển.

  • During his career as an oceanographer, Professor Peter Goldberg has authored numerous scientific publications, sharing his expertise on oceanographic processes and climate change impacts.

    Trong sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà hải dương học, Giáo sư Peter Goldberg đã biên soạn nhiều ấn phẩm khoa học, chia sẻ chuyên môn của mình về các quá trình hải dương học và tác động của biến đổi khí hậu.

  • The oceanographer, Dr. Catherine Lovell, was recently appointed as the Principal Scientist at the Research Institute for Marine Resources and Sustainability, where her main focus will be on mitigating the effects of ocean acidification and sea level rise.

    Nhà hải dương học, Tiến sĩ Catherine Lovell, gần đây đã được bổ nhiệm làm Nhà khoa học chính tại Viện nghiên cứu tài nguyên biển và phát triển bền vững, nơi bà tập trung chính vào việc giảm thiểu tác động của tình trạng axit hóa đại dương và mực nước biển dâng.

  • The marine biologist, Maya Kato, earned her doctorate in oceanography, specializing in the study of coral reefs in the Indo-Pacific region, including the risks of coral bleaching and the restoration of degraded reefs.

    Nhà sinh vật học biển Maya Kato đã lấy bằng tiến sĩ về hải dương học, chuyên nghiên cứu về các rạn san hô ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, bao gồm nguy cơ san hô bị tẩy trắng và phục hồi các rạn san hô bị suy thoái.

  • Alicia Young, an oceanographer, has been working on an interdisciplinary project to improve marine resource management by modeling the impacts of climate change, fishing, and pollution on ocean ecosystems.

    Alicia Young, một nhà hải dương học, đã làm việc trong một dự án liên ngành nhằm cải thiện việc quản lý tài nguyên biển bằng cách mô hình hóa tác động của biến đổi khí hậu, đánh bắt cá và ô nhiễm lên hệ sinh thái đại dương.

  • As the director of marine research at the Oceanic Society, Diana Allen, an oceanographer, has been working to increase public awareness about marine conservation, sustainability, and preservation of marine life.

    Với tư cách là giám đốc nghiên cứu biển tại Hiệp hội Đại dương, Diana Allen, một nhà hải dương học, đã nỗ lực nâng cao nhận thức của công chúng về bảo tồn biển, tính bền vững và bảo tồn sinh vật biển.

  • The oceanographer, Dr. Rachel O'Neill, is a leading expert on oceanographic geology and the formation of underwater sedimentary deposits, with a focus on advancing the understanding of marine mineral resources.

    Nhà hải dương học, Tiến sĩ Rachel O'Neill, là chuyên gia hàng đầu về địa chất hải dương học và sự hình thành các trầm tích dưới nước, tập trung vào việc nâng cao hiểu biết về tài nguyên khoáng sản biển.

  • Dr. James Porter, an oceanographer, conducts research on the biogeochemistry of the ocean, with an emphasis on coastal areas to understand the transport and transformation of pollutants and nutrients in marine environments.

    Tiến sĩ James Porter, một nhà hải dương học, tiến hành nghiên cứu về sinh địa hóa của đại dương, tập trung vào các vùng ven biển để hiểu quá trình vận chuyển và chuyển đổi các chất ô nhiễm và chất dinh dưỡng trong môi trường biển.