Định nghĩa của từ geode

geodenoun

địa chất

/ˈdʒiːəʊd//ˈdʒiːəʊd/

Thuật ngữ "geode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kœdôs", có nghĩa là "một cái rỗng hoặc hốc". Tuy nhiên, vào thế kỷ 18, nó đã được cộng đồng khai thác mỏ chấp nhận và đưa ra một ý nghĩa cụ thể. Việc sử dụng "geode" trong địa chất học đề cập đến một hình dạng rỗng, tròn chứa các khoáng chất bên trong. Các khoáng chất này thường hình thành trong các hốc bên trong đá, chẳng hạn như tro núi lửa hoặc hang động. Quá trình hình thành khoáng chất trong các khối địa cực có thể mất hàng triệu năm, tạo ra các tinh thể được các nhà sưu tập ngày nay đánh giá cao. Tên "geode" vẫn được sử dụng trong địa chất học để mô tả những thành tạo độc đáo và bắt mắt này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(địa chất) hốc tinh

namespace
Ví dụ:
  • The geologist proudly displayed the stunning geode, which had been neatly cracked open to reveal its brilliant interior of crystals.

    Nhà địa chất tự hào trưng bày khối địa cực tuyệt đẹp đã bị nứt ra một cách khéo léo để lộ phần tinh thể sáng bóng bên trong.

  • Sarah couldn't believe her luck when she stumbled upon a geode hidden in a rocky outcrop on her hike in the mountains.

    Sarah không thể tin vào may mắn của mình khi cô tình cờ tìm thấy một khối địa cực ẩn trong một mỏm đá khi đang đi bộ đường dài trên núi.

  • The geode floor lamp cast vibrant colors across the room as the light hit its crystalline interior, adding a glittering touch to the overall ambiance.

    Đèn sàn geode chiếu những màu sắc rực rỡ khắp phòng khi ánh sáng chiếu vào bên trong tinh thể của đèn, tạo thêm nét lấp lánh cho toàn bộ không gian.

  • During the school's science fair, the geode jar filled with water caught the judges' attention as they watched the crystals grow over time.

    Trong hội chợ khoa học của trường, chiếc bình đựng nước bằng đá địa cực đã thu hút sự chú ý của ban giám khảo khi họ quan sát các tinh thể lớn dần theo thời gian.

  • As the tour guide passed around the geode specimen, the visitors marveled at the stunning contrast between its external rocky shell and the intricate inner structure.

    Khi hướng dẫn viên đi quanh mẫu vật địa cực, du khách vô cùng kinh ngạc trước sự tương phản tuyệt đẹp giữa lớp vỏ đá bên ngoài và cấu trúc phức tạp bên trong.

  • The geode's brilliance caught the light, making it glow like a miniature star in the darkness.

    Độ sáng của khối địa cực bắt được ánh sáng, khiến nó phát sáng như một ngôi sao thu nhỏ trong bóng tối.

  • The geologists caution visitors to handle geodes carefully, as their interiors could crumble under too much pressure.

    Các nhà địa chất cảnh báo du khách phải cẩn thận khi xử lý các khối địa cực vì bên trong chúng có thể vỡ vụn dưới áp lực quá lớn.

  • The geode's formation process takes millions of years, slowly building and crystallizing inside a rock host.

    Quá trình hình thành địa cực mất hàng triệu năm, xây dựng và kết tinh chậm rãi bên trong khối đá.

  • The pupils were fascinated as they watched the visual representation of the growth and transformation of geodes on an interactive screen in class.

    Các em học sinh rất thích thú khi theo dõi hình ảnh trực quan về sự phát triển và biến đổi của các khối địa cực trên màn hình tương tác trong lớp học.

  • Geodes come in various colors resulting from the different mineral compositions, making each one unique in its own way.

    Geode có nhiều màu sắc khác nhau do thành phần khoáng chất khác nhau tạo nên, khiến mỗi loại đều có nét độc đáo riêng.