Định nghĩa của từ gas station

gas stationnoun

trạm xăng

/ˈɡæs steɪʃn//ˈɡæs steɪʃn/

Thuật ngữ "gas station" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi xăng (còn được viết là petrol ở một số vùng) bắt đầu thay thế dầu hỏa và các nhiên liệu khác làm sản phẩm chính để cung cấp năng lượng cho xe. Trước đó, ô tô thường được đổ đầy nhiên liệu tại các "nhà kho xăng" hoặc "nhà kho đổ xăng" khét tiếng, thường chỉ là một bể ngầm đơn giản với một loạt máy bơm và cần gạt quay tay để chuyển nhiên liệu vào ô tô. Khi nhu cầu xăng tăng vọt, các trạm tiếp nhiên liệu ngẫu hứng này trở nên có tổ chức và chuyên biệt hơn, với các tòa nhà được dựng lên để chứa máy bơm và nguồn cung cấp nhiên liệu. Tên "gas station" nổi lên như một thuật ngữ chung cho các cấu trúc Combine này, biểu thị rằng họ bán xăng và cung cấp nhiều dịch vụ và sản phẩm liên quan khác nhau như phụ tùng ô tô, sửa chữa và cho thuê ô tô. Vào giữa những năm 1920, các công ty dầu mỏ lớn bắt đầu thành lập các trạm xăng do công ty sở hữu hoặc nhượng quyền thương mại của riêng mình, cung cấp thương hiệu và dịch vụ nhất quán và dễ nhận biết trên khắp cả nước. Điều này củng cố thêm việc sử dụng "gas station" như một thuật ngữ chung cho các điểm dừng đổ xăng và sửa chữa này, vốn đã trở thành một yếu tố phổ biến của cảnh quan hiện đại, đặc biệt là ở các khu vực thành thị và ngoại ô. Nhìn chung, thuật ngữ "gas station" phản ánh chính xác vai trò đa diện của những không gian này trong giao thông và di chuyển hiện đại, đóng vai trò là điểm dừng chân quan trọng để tiếp nhiên liệu, vật tư và nhu cầu bảo dưỡng, cũng như là một tượng đài văn hóa và kinh tế cho ngành công nghiệp ô tô và kỷ nguyên tiến bộ chạy bằng xăng.

namespace
Ví dụ:
  • As I travelled along the highway, I spotted a gas station on the right and decided to fill up my tank.

    Khi đang đi dọc theo đường cao tốc, tôi phát hiện ra một trạm xăng bên phải và quyết định đổ đầy bình.

  • The gas station attendant greeted me with a friendly smile as I pulled up to the pump.

    Nhân viên trạm xăng chào tôi bằng nụ cười thân thiện khi tôi dừng xe ở trạm bơm.

  • I stopped by the gas station to pick up a map and some snacks for the road.

    Tôi dừng lại ở trạm xăng để mua bản đồ và một ít đồ ăn nhẹ cho chuyến đi.

  • The gas station convenience store had a wide variety of drinks and snacks, making it a convenient stop during a long car journey.

    Cửa hàng tiện lợi tại trạm xăng có nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ, khiến đây trở thành điểm dừng chân thuận tiện trong chuyến đi dài bằng ô tô.

  • When my car's check engine light came on, I quickly pulled into the nearby gas station to get it diagnosed.

    Khi đèn kiểm tra động cơ của xe tôi bật sáng, tôi nhanh chóng dừng xe tại trạm xăng gần đó để chẩn đoán.

  • The gas station's clean restrooms were a welcome relief after several hours of driving.

    Nhà vệ sinh sạch sẽ của trạm xăng mang lại cảm giác thoải mái sau nhiều giờ lái xe.

  • I filled up my car's tank at the gas station before setting off on a road trip.

    Tôi đổ đầy bình xăng cho xe ở trạm xăng trước khi lên đường.

  • After a long day's drive, I cruised into the gas station for a quick refuel and stretch my legs.

    Sau một ngày dài lái xe, tôi ghé vào trạm xăng để đổ xăng nhanh và duỗi chân.

  • The gas station's car wash service helped restore my car's shine and left it looking brand new.

    Dịch vụ rửa xe của trạm xăng đã giúp xe tôi sáng bóng trở lại và trông như mới.

  • The gas station was the perfect place to stock up on souvenirs and snacks for my upcoming road trip.

    Trạm xăng là nơi lý tưởng để tôi mua đồ lưu niệm và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi sắp tới.