Định nghĩa của từ gas guzzler

gas guzzlernoun

ngốn xăng

/ˈɡæs ɡʌzlə(r)//ˈɡæs ɡʌzlər/

Thuật ngữ "gas guzzler" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1970 trong thời kỳ đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng dầu mỏ. Khi giá nhiên liệu tăng vọt do nguồn cung dầu giảm đáng kể, người tiêu dùng ngày càng nhận thức được lượng xăng mà xe của họ tiêu thụ. Những chiếc xe cần một lượng lớn nhiên liệu để vận hành được gọi là "gas guzzlers" vì thuật ngữ này phản ánh lượng xăng quá mức cần thiết để vận hành xe. Định nghĩa về xe ngốn xăng là xe có hiệu suất nhiên liệu thấp, nghĩa là xe tiêu thụ nhiều xăng hơn mức trung bình so với kích thước và kiểu xe, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn cho người lái xe. Ngày nay, các tiêu chuẩn về hiệu suất nhiên liệu và công nghệ mới nổi đã làm giảm nhu cầu về xe ngốn xăng, do đó khiến những chiếc xe này ít phổ biến hơn trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • The SUV's enormous engine and heavy frame make it a notorious gas guzzler, rarely reaching 20 miles per gallon on the highway.

    Động cơ lớn và khung xe nặng của chiếc SUV khiến nó trở thành chiếc xe ngốn xăng khét tiếng, hiếm khi đạt mức 20 dặm cho một gallon trên đường cao tốc.

  • Despite the sleek design of the luxury sedan, its thirst for gas has earned it the reputation of being a gas guzzler among environmentally-conscious drivers.

    Mặc dù có thiết kế đẹp mắt của một chiếc sedan hạng sang, nhưng mức tiêu thụ xăng của nó khiến nó bị coi là xe ngốn xăng đối với những người lái xe có ý thức bảo vệ môi trường.

  • The pickup truck's massive size and power come at the cost of poor fuel efficiency, making it a gas guzzler that will drain your wallet at the pump.

    Kích thước và công suất lớn của xe bán tải đi kèm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu kém, khiến xe trở thành phương tiện ngốn xăng khiến bạn tốn rất nhiều tiền khi đổ xăng.

  • The vintage muscle car's retro style and powerful engines come at a high cost in terms of fuel economy, earning it the label of a gas guzzler that's better suited for weekend cruises than daily commutes.

    Kiểu dáng cổ điển và động cơ mạnh mẽ của chiếc xe cơ bắp cổ điển này có giá thành khá cao về mặt tiết kiệm nhiên liệu, khiến nó được gắn mác là chiếc xe ngốn xăng, phù hợp cho những chuyến đi cuối tuần hơn là đi làm hàng ngày.

  • The gas guzzling RV is a dream come true for camping enthusiasts but a nightmare for anyone worried about skyrocketing fuel bills.

    Chiếc xe RV ngốn xăng này là giấc mơ thành hiện thực đối với những người đam mê cắm trại nhưng lại là cơn ác mộng đối với bất kỳ ai lo lắng về hóa đơn nhiên liệu tăng vọt.

  • Some truck enthusiasts are willing to overlook the gas guzzler reputation of their vehicles, prioritizing power, payload capacity, and towing capability over fuel efficiency.

    Một số người đam mê xe tải sẵn sàng bỏ qua tiếng ồn của xe ngốn xăng, ưu tiên công suất, khả năng tải trọng và khả năng kéo hơn là hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.

  • The city council's decision to institute stricter fuel efficiency standards has forced car manufacturers to take a hard look at their lineup of gas guzzlers and make moves toward more eco-friendly alternatives.

    Quyết định của hội đồng thành phố về việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất nhiên liệu chặt chẽ hơn đã buộc các nhà sản xuất ô tô phải xem xét kỹ lưỡng dòng xe ngốn xăng của mình và chuyển sang các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường hơn.

  • The hybrid and electric cars of the future may spell the end of the road for today's gas guzzlers, as consumers become more conscious of their carbon footprint and seek more sustainable alternatives.

    Xe hybrid và xe điện trong tương lai có thể là hồi kết cho những chiếc xe ngốn xăng hiện nay, khi người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về lượng khí thải carbon và tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững hơn.

  • Despite being heavy hitters on the racetrack, modern supercars have managed to shrink their gas guzzler reputations thanks to advances in engine technology and aerodynamics.

    Mặc dù là những tay đua cừ khôi trên đường đua, những siêu xe hiện đại đã có thể giảm bớt danh tiếng ngốn xăng của mình nhờ những tiến bộ trong công nghệ động cơ và khí động học.

  • The classic hot rod's thirst for gas is more than matched by its acoustic roar, making it a dazzling sight at the drag strip but a costly endeavor for everyday driving.

    Sức hút của chiếc xe đua cổ điển này còn lớn hơn cả tiếng gầm rú của nó, khiến nó trở thành cảnh tượng chói mắt trên đường đua nhưng lại là nỗ lực tốn kém cho việc lái xe hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan