Định nghĩa của từ garden egg

garden eggnoun

trứng vườn

/ˈɡɑːdn eɡ//ˈɡɑːrdn eɡ/

Thuật ngữ "garden egg" thường được dùng để mô tả một loại rau nhỏ, hình bầu dục, hình trứng và xanh bóng có tên khoa học là Solanum melongena var. Gomphocarpa. Trái với quan niệm phổ biến, loại rau này không liên quan đến trứng gà. Tên "garden egg" bắt nguồn từ sự giống nhau của nó với trứng chim và thực tế là nó thường được trồng trong các khu vườn gia đình. Loại rau này có nguồn gốc từ Đông Nam Á và đã được trồng trong hàng nghìn năm. Ở Đông Nam Á, trứng vườn, còn được gọi là labong trong tiếng Philippines, là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn như adobo, sinigang và kinampay. Trong ẩm thực Indonesia, nó được sử dụng trong sayur lodeh, một món súp rau truyền thống. Do tính linh hoạt và giá trị dinh dưỡng của nó, trứng vườn đã trở nên phổ biến ở các nước phương Tây trong những năm gần đây. Trứng vườn là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin C và K, cùng các khoáng chất như sắt và kali. Có một số lợi ích sức khỏe liên quan đến việc tiêu thụ loại rau này, bao gồm cải thiện huyết áp, hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa táo bón. Ngoài ra, trứng vườn có kết cấu và hương vị riêng biệt giúp chúng khác biệt với các loại rau khác. Phần thịt bên trong của nó mềm nhưng hơi giòn khi nấu chín, với hương vị bùi và đất bổ sung cho nhiều món ăn khác nhau. Tóm lại, thuật ngữ "garden egg" là một cái tên phù hợp cho loại rau độc đáo và bổ dưỡng này, có hình dạng giống với trứng chim và thường được trồng trong vườn nhà. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Đông Nam Á, nơi nó đã được trồng trong hàng nghìn năm và là một thành phần chính trong các món ăn truyền thống. Tính linh hoạt, lợi ích sức khỏe và hương vị riêng biệt của nó làm cho trứng vườn trở thành một sự bổ sung có giá trị cho bất kỳ bữa ăn lành mạnh và ngon miệng nào.

namespace
Ví dụ:
  • Lydia picked a few garden eggs from her backyard garden to add to her homemade egg salad sandwich.

    Lydia đã hái một vài quả trứng từ khu vườn sau nhà để thêm vào món salad trứng sandwich tự làm.

  • The vendor at the farmer's market had a variety of fresh garden eggs in different shades of green.

    Người bán hàng ở chợ nông sản có nhiều loại trứng vườn tươi với nhiều sắc thái xanh khác nhau.

  • In the garden centre, Maria discovered a section of unique garden egg varieties she had never seen before.

    Tại trung tâm làm vườn, Maria phát hiện ra một khu vườn có nhiều loại trứng độc đáo mà cô chưa từng thấy trước đây.

  • John's nervousness about trying garden eggs for the first time was put to rest when his wife prepared them as a side dish in a tasty stew.

    Sự lo lắng của John khi lần đầu thử ăn trứng gà đã được xua tan khi vợ anh chế biến chúng như một món ăn kèm trong món hầm ngon lành.

  • The colourful garden eggs cultivated in the greenhouse contrasted beautifully with the flowers blooming in the adjacent garden.

    Những quả trứng đầy màu sắc được nuôi trong nhà kính tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với những bông hoa đang nở rộ ở khu vườn bên cạnh.

  • Garden eggs are a great source of potassium, and Caroline makes sure to incorporate them into her healthy meals.

    Trứng gà là nguồn cung cấp kali tuyệt vời và Caroline luôn đảm bảo kết hợp chúng vào các bữa ăn lành mạnh của mình.

  • After harvesting garden eggs themselves, Nick and Sarah felt a real sense of satisfaction in enjoying them as part of a meal with friends.

    Sau khi tự tay thu hoạch trứng trong vườn, Nick và Sarah cảm thấy thực sự thỏa mãn khi thưởng thức chúng trong bữa ăn cùng bạn bè.

  • The garden eggs on Carlos's small-scale farm were fairly priced, in contrast to the exorbitant cost of imported alternatives in the supermarkets.

    Trứng nuôi trong trang trại quy mô nhỏ của Carlos có giá cả phải chăng, trái ngược với giá cắt cổ của trứng nhập khẩu trong siêu thị.

  • Garden eggs are best consumed fresh, and Lisa recommended picking some up from the nearby farm stand while they were still in season.

    Trứng gà tươi ngon nhất khi ăn tươi, và Lisa khuyên bạn nên mua một ít từ gian hàng nông trại gần đó khi chúng vẫn còn trong mùa.

  • The little girl was fascinated by the shape and texture of the garden egg and asked her mother for permission to hold it in her hands.

    Cô bé rất thích thú với hình dáng và kết cấu của quả trứng trong vườn và đã xin phép mẹ cho mình được cầm nó trên tay.

Từ, cụm từ liên quan