Định nghĩa của từ brinjal

brinjalnoun

cà tím

/ˈbrɪndʒl//ˈbrɪndʒl/

Từ "brinjal" thường được sử dụng ở tiểu lục địa Ấn Độ để chỉ một loại rau có tên khoa học là Solanum melongena. Nguồn gốc của thuật ngữ "brinjal" không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết về cách nó được sử dụng. Một giả thuyết cho rằng từ "brinjal" có nguồn gốc từ tiếng Tamil, được nói ở miền Nam Ấn Độ. Từ tiếng Tamil để chỉ cà tím là "vilakku", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Tamil "aliyakku" có nghĩa là "fruit with a induration". Thuật ngữ "brinjal" được cho là đã phát triển từ tiếng Tamil này bằng cách kết hợp các yếu tố của các ngôn ngữ khác được nói trong khu vực, bao gồm tiếng Malayalam, tiếng Telugu và tiếng Kannada. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "brinjal" có thể đã được chuyển thể từ tiếng Bồ Đào Nha "beringela", cũng có nghĩa là cà tím. Người Bồ Đào Nha đã đến Ấn Độ vào thế kỷ 15 và giới thiệu cà tím đến khu vực này. Thuật ngữ "beringela" được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "melangena", có nghĩa là "apple of unpleasant smell" do mùi thơm nồng của loại rau này. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "brinjal" hiện được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ Ấn Độ như tiếng Hindi, tiếng Punjab và tiếng Bengal. Nó cũng được sử dụng trong các ngôn ngữ khu vực khác ở Đông Nam Á, chẳng hạn như tiếng Mã Lai, tiếng Indonesia và tiếng Tagalog. Tính linh hoạt và phổ biến của loại rau này đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong các món ăn trên khắp khu vực, từ các món cà ri cay của Ấn Độ đến các món ăn ngọt và mặn ở Đông Nam Á.

namespace
Ví dụ:
  • The vendor was sellings freshly picked brinjals at the local market.

    Người bán hàng đang bán những quả cà tím mới hái ở chợ địa phương.

  • After washing and chopping the brinjals, I sautéed them with onions and spices for a flavorful side dish.

    Sau khi rửa sạch và cắt nhỏ cà tím, tôi xào chúng với hành tây và gia vị để có món ăn kèm hấp dẫn.

  • Brinjals are a healthy source of fiber and vitamins, making them a great addition to any balanced diet.

    Cà tím là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin lành mạnh, là sự bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ chế độ ăn uống cân bằng nào.

  • In my grandmother's garden, there were brinjal plants that grew tall and produced plump, shiny fruit in hues of green and purple.

    Trong vườn của bà tôi, có những cây cà tím mọc cao và cho ra những quả mọng, bóng với sắc xanh và tím.

  • I remember as a child, my mother used to dip the fried brinjal slices in a batter of gram flour and spices for a crispy and delicious snack.

    Tôi nhớ khi còn nhỏ, mẹ tôi thường nhúng những lát cà tím chiên vào hỗn hợp bột đậu xanh và gia vị để làm món ăn vặt giòn và ngon.

  • Some people like to cut brinjals lengthwise and stuff them with a mixture of spices and rice for a mouth-watering vegetarian feast.

    Một số người thích cắt dọc quả cà tím và nhồi hỗn hợp gia vị và gạo vào để tạo nên một bữa tiệc chay hấp dẫn.

  • Though I prefer eating brinjal in curries, some people enjoy making salad with thinly sliced raw brinjals, onions, and tomatoes.

    Mặc dù tôi thích ăn cà tím trong món cà ri, một số người lại thích làm salad với cà tím sống thái mỏng, hành tây và cà chua.

  • In some south Asian countries, brinjals are routinely added to soups and stews, which make a wholesome and nutritious meal.

    Ở một số nước Nam Á, cà tím thường được thêm vào súp và món hầm, tạo nên một bữa ăn lành mạnh và bổ dưỡng.

  • Brinjal plants require plenty of water and sunshine to flourish, so they're typically grown in hot, tropical climates.

    Cây cà tím cần nhiều nước và ánh nắng mặt trời để phát triển tốt, vì vậy chúng thường được trồng ở vùng có khí hậu nhiệt đới nóng.

  • Despite its many health benefits, some people believe that eating too many brinjals might cause them to sleep excessively due to a potentially sedative effect.

    Mặc dù có nhiều lợi ích cho sức khỏe, một số người tin rằng ăn quá nhiều cà tím có thể khiến họ ngủ quá nhiều do có tác dụng an thần.