Định nghĩa của từ garbage can

garbage cannoun

thùng rác

/ˈɡɑːbɪdʒ kæn//ˈɡɑːrbɪdʒ kæn/

Thuật ngữ "garbage can" như chúng ta biết ngày nay có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950, khi một nhà kinh tế học tên là Alfred D. Chandler, Jr. làm việc trong một dự án nghiên cứu tại Trường Quản trị Kinh doanh của Đại học Harvard. Nhóm của Chandler tập trung vào việc nghiên cứu các quy trình ra quyết định trong các tổ chức lớn và họ nhận ra rằng họ cần một cách để sắp xếp các ý tưởng và phản hồi từ nhân viên được coi là "không thể thực hiện" hoặc không liên quan ngay đến các dự án đang diễn ra. Để giải quyết vấn đề này, nhóm của Chandler đã lắp đặt một thùng kim loại lớn, thẳng đứng trong văn phòng, gợi nhớ đến những thùng rác thông thường được nhìn thấy bên ngoài các cơ sở thương mại. Họ gọi thùng chứa này là "garbage can," vì họ tin rằng những ý tưởng chứa trong đó tương tự như rác thải bị vứt ra bên ngoài. Thuật ngữ này đã tồn tại và cụm từ "garbage can" kể từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với nơi mà những ý tưởng và đề xuất được coi là không cần thiết hoặc không liên quan bị loại bỏ, cho phép đưa ra quyết định tập trung hơn và hướng đến nhiệm vụ trong các tổ chức. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "garbage can" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý và tổ chức hiệu quả các ý tưởng trong tổ chức, cũng như cách những người tiên phong trong lý thuyết quản lý phát triển các khái niệm mới để giải quyết các vấn đề mới nổi.

namespace
Ví dụ:
  • Please throw your empty paper cup and banana peel in the garbage can beside the elevator.

    Vui lòng vứt cốc giấy rỗng và vỏ chuối vào thùng rác cạnh thang máy.

  • Let's clean up this parking lot by filling these garbage cans with the trash we've found.

    Chúng ta hãy dọn sạch bãi đậu xe này bằng cách đổ đầy rác thải mà chúng ta tìm thấy vào những thùng rác này.

  • After the picnic, we should take all the leftover food and dispose of it properly in the nearby garbage can.

    Sau buổi dã ngoại, chúng ta nên thu dọn hết thức ăn thừa và vứt đúng nơi quy định vào thùng rác gần đó.

  • The garbage can in the break room is overflowing again. Can you help empty it out, please?

    Thùng rác trong phòng giải lao lại đầy rồi. Bạn có thể giúp đổ rác được không?

  • To prevent pests in the kitchen, let's make sure to frequently empty the garbage can and keep it tightly sealed.

    Để ngăn ngừa sâu bọ trong bếp, chúng ta hãy thường xuyên đổ rác và đậy kín thùng.

  • Sorry for littering, I didn't notice the garbage can right here.

    Xin lỗi vì đã xả rác, tôi không để ý đến thùng rác ở đây.

  • Can you help me carry these bags of trash to the garbage can a little further down the street?

    Bạn có thể giúp tôi mang những túi rác này đến thùng rác xa hơn một chút ở cuối phố không?

  • The compost bin and recycling bins are clearly labeled, so please sort your waste accordingly before depositing it in the garbage can.

    Thùng đựng phân trộn và thùng tái chế được dán nhãn rõ ràng, vì vậy hãy phân loại rác thải theo đúng quy định trước khi bỏ vào thùng rác.

  • The construction site has a dumpster for the large debris, but we need to use the garbage can for smaller trash like wrappers and bottles.

    Công trường xây dựng có thùng rác để chứa các mảnh vụn lớn, nhưng chúng tôi cần sử dụng thùng rác để chứa các loại rác nhỏ hơn như giấy gói và chai lọ.

  • If we don't remove the garbage from the beach regularly, it may attract more litterbugs and worsen the pollution problem. Let's all do our part by disposing of our waste in the nearby garbage cans.

    Nếu chúng ta không thường xuyên dọn rác trên bãi biển, rác có thể thu hút nhiều người xả rác hơn và làm trầm trọng thêm vấn đề ô nhiễm. Chúng ta hãy cùng nhau làm phần việc của mình bằng cách vứt rác vào thùng rác gần đó.

Từ, cụm từ liên quan