Định nghĩa của từ wastebasket

wastebasketnoun

thùng rác

/ˈweɪstbɑːskɪt//ˈweɪstbæskɪt/

Thuật ngữ "wastebasket" là sự kết hợp của hai từ: "waste" và "basket". "Waste" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæst", có nghĩa là "hoang vắng, hoang vắng, trống rỗng". Từ này phát triển để mô tả những thứ bị vứt bỏ là vô dụng hoặc không mong muốn. "Basket" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "basquet", có nghĩa là "một chiếc hộp nhỏ bằng liễu gai". Thuật ngữ "wastebasket" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển dịch sang sử dụng các hộp đựng chuyên dụng để vứt bỏ những vật dụng không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • She threw the crumpled paper into the wastebasket without a second thought.

    Cô ấy vứt tờ giấy nhàu nát vào thùng rác mà không hề suy nghĩ.

  • The conference room was littered with papers and notes, and the wastebasket was overflowing.

    Phòng hội nghị ngổn ngang giấy tờ và ghi chú, còn thùng rác thì đầy ắp.

  • The paper clips and staplers from the old photocopier ended up in the wastebasket when we replaced the machine.

    Những chiếc kẹp giấy và máy bấm ghim từ máy photocopy cũ đã bị vứt vào thùng rác khi chúng tôi thay máy mới.

  • After sorting through the files, we placed the ones we no longer needed in the wastebasket to be shredded.

    Sau khi phân loại các tập tin, chúng tôi cho những tập tin không còn cần thiết vào thùng rác để hủy.

  • The trash collector emptied the wastebasket and left it looking brand new.

    Người thu gom rác đã đổ hết rác trong thùng và trả lại nó vẻ như mới.

  • The small can at the side of my desk serves as my personal wastebasket for everyday bits of trash.

    Chiếc thùng nhỏ bên cạnh bàn làm việc của tôi đóng vai trò là thùng rác cá nhân để đựng những loại rác thải hằng ngày.

  • We made a habit of emptying the wastebasket into the recycling bin to reduce our ecological footprint.

    Chúng tôi đã hình thành thói quen đổ rác vào thùng tái chế để giảm thiểu dấu chân sinh thái.

  • The employees at the call center generated an alarming amount of waste, with dozens of wastebaskets lining the walls.

    Các nhân viên tại tổng đài đã tạo ra một lượng rác thải đáng báo động, với hàng chục thùng rác xếp dọc theo các bức tường.

  • The company saved money on paper towel expenses by replacing the wastebasket dispenser with a hand sanitizer dispenser instead.

    Công ty đã tiết kiệm được tiền chi phí cho khăn giấy bằng cách thay thế hộp đựng rác bằng hộp đựng nước rửa tay.

  • Our warehouse had more than enough wastebaskets to deal with the debris generated by the daily operations.

    Kho hàng của chúng tôi có đủ thùng rác để chứa các mảnh vụn phát sinh trong hoạt động hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches