Định nghĩa của từ trade deficit

trade deficitnoun

thâm hụt thương mại

/ˈtreɪd defɪsɪt//ˈtreɪd defɪsɪt/

Thuật ngữ "trade deficit" mô tả tình huống mà lượng nhập khẩu của một quốc gia vượt quá lượng xuất khẩu trong một khoảng thời gian cụ thể, dẫn đến cán cân thương mại âm. Từ "trade" đề cập đến các hoạt động thương mại hoặc giao dịch diễn ra giữa các quốc gia, trong khi "deficit" biểu thị sự thiếu hụt hoặc vượt quá chi tiêu so với thu nhập. Nói một cách đơn giản, thâm hụt thương mại xảy ra khi một quốc gia mua nhiều sản phẩm từ các quốc gia khác hơn là bán cho họ, dẫn đến tổn thất kinh tế chung. Tình huống này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như nhu cầu cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu, đồng nội tệ mạnh hoặc năng lực sản xuất trong nước không đủ. Quốc gia bị thâm hụt thương mại phải tài trợ cho sự chênh lệch bằng cách vay hoặc bán tài sản cho các nhà đầu tư nước ngoài, dẫn đến tăng nợ quốc gia và hậu quả kinh tế tiềm ẩn. Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng thâm hụt thương mại khiêm tốn vẫn có thể đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế của một quốc gia bằng cách cho phép công dân của mình được hưởng nhiều loại hàng hóa và dịch vụ hơn mà không nhất thiết phải sản xuất tại địa phương. Tuy nhiên, các nhà hoạch định chính sách và nhà kinh tế luôn hướng tới mục tiêu giảm thiểu thâm hụt thương mại bằng cách thúc đẩy sản xuất trong nước, giảm thuế nhập khẩu hoặc phá giá tiền tệ của họ để thúc đẩy xuất khẩu.

namespace
Ví dụ:
  • The United States has been struggling with a significant trade deficit in goods and services, totaling $817 billion in 2020.

    Hoa Kỳ đang phải vật lộn với tình trạng thâm hụt thương mại đáng kể về hàng hóa và dịch vụ, lên tới 817 tỷ đô la vào năm 2020.

  • In order to combat the trade deficit, many experts suggest increasing exports and implementing protectionist measures.

    Để chống lại thâm hụt thương mại, nhiều chuyên gia đề xuất tăng xuất khẩu và thực hiện các biện pháp bảo hộ.

  • The trade deficit with China has been a point of contention, as it has reached unprecedented levels in recent years.

    Thâm hụt thương mại với Trung Quốc là vấn đề gây tranh cãi vì đã đạt đến mức chưa từng có trong những năm gần đây.

  • Trade negotiations between the U.S. And its major trading partners are ongoing, with a particular focus on reducing the trade deficit.

    Các cuộc đàm phán thương mại giữa Hoa Kỳ và các đối tác thương mại lớn vẫn đang diễn ra, đặc biệt tập trung vào việc giảm thâm hụt thương mại.

  • The trade deficit has had a significant impact on the overall economy, as it can lead to a decrease in domestic production and employment.

    Thâm hụt thương mại có tác động đáng kể đến toàn bộ nền kinh tế vì nó có thể dẫn đến giảm sản xuất trong nước và việc làm.

  • Some economists argue that a trade deficit is necessary in order to facilitate a healthy economy, as it allows for the importation of cheaper goods and resources.

    Một số nhà kinh tế cho rằng thâm hụt thương mại là cần thiết để tạo điều kiện cho nền kinh tế lành mạnh vì nó cho phép nhập khẩu hàng hóa và tài nguyên rẻ hơn.

  • The trade deficit varies from year to year, depending on a variety of factors such as global economic conditions and changes in trade policies.

    Thâm hụt thương mại thay đổi theo từng năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện kinh tế toàn cầu và những thay đổi trong chính sách thương mại.

  • The Trump administration's focus on "anti-globalization" measures has contributed to a reduction in the trade deficit in 2020, although it is still significantly high.

    Việc chính quyền Trump tập trung vào các biện pháp "chống toàn cầu hóa" đã góp phần làm giảm thâm hụt thương mại vào năm 2020, mặc dù vẫn còn ở mức cao đáng kể.

  • Companies with a large concentration of exports tend to benefit from a lower trade deficit, as they are able to compete with foreign goods and services more effectively.

    Các công ty có lượng xuất khẩu lớn có xu hướng được hưởng lợi từ mức thâm hụt thương mại thấp hơn vì họ có thể cạnh tranh hiệu quả hơn với hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.

  • The trade deficit is closely watched by policymakers and business leaders alike, who are searching for ways to find a healthy balance between imports and exports.

    Các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo doanh nghiệp đều theo dõi chặt chẽ tình trạng thâm hụt thương mại để tìm cách cân bằng lành mạnh giữa nhập khẩu và xuất khẩu.

Từ, cụm từ liên quan