Định nghĩa của từ game bird

game birdnoun

chim săn

/ˈɡeɪm bɜːd//ˈɡeɪm bɜːrd/

Thuật ngữ "game bird" bắt nguồn từ văn hóa săn bắn của châu Âu thời trung cổ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "carnus", có nghĩa là "thịt", khi người châu Âu săn bắt nhiều loài chim để làm thực phẩm. Tuy nhiên, họ nhận thấy rằng một số loài chim, chẳng hạn như chim trĩ, gà gô và gà gô, là một thách thức đối với việc săn bắt. Do đó, mọi người bắt đầu gọi những loài chim đầy thách thức này là "game birds" vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp Anh-Norman "game", có nghĩa là "sport" hoặc "giải trí", do sự hồi hộp và phấn khích của những cuộc săn bắt này. Chim săn được săn bắt để lấy thịt và săn bắt chúng, trở thành trò tiêu khiển phổ biến của những người giàu có và thượng lưu. Theo thời gian, văn hóa săn bắn đã thay đổi và các nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến việc bảo vệ các loài này, dẫn đến việc quản lý và điều chỉnh hoạt động săn bắt chim săn. Ngày nay, săn bắt chim săn vẫn là một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới và thuật ngữ "game bird" tiếp tục ám chỉ những loài chim là thách thức đối với việc săn bắt và bị săn bắt như một môn thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • While on a hunting trip, the group came across a covey of Bauhausparren, a type of game bird common to the region.

    Trong một chuyến đi săn, nhóm đã tình cờ gặp một đàn Bauhausparren, một loài chim săn phổ biến trong khu vực.

  • The avid birdwatcher spotted a group of Lybiidae, or Spur-winged plovers, while playing a bird-identification game with his friends in the nearby wetlands.

    Người đam mê ngắm chim đã phát hiện ra một đàn Lybiidae, hay chim choi choi cánh cựa, khi đang chơi trò nhận dạng chim với bạn bè ở vùng đất ngập nước gần đó.

  • During the annual grouse hunt, the participants eagerly awaited the opportunity to bag a few Ring-necked Pheasants, a classic game bird beloved by hunters worldwide.

    Trong cuộc săn gà gô hàng năm, những người tham gia háo hức chờ đợi cơ hội săn được một vài con Gà lôi cổ tròn, một loài chim săn cổ điển được thợ săn trên toàn thế giới yêu thích.

  • The wildlife biologist released an extensive study on the population density of the Scottish Black Grouse, a majestic game bird found exclusively in the Scottish Highlands.

    Nhà sinh vật học về động vật hoang dã đã công bố một nghiên cứu sâu rộng về mật độ quần thể của loài gà gô đen Scotland, một loài chim săn uy nghi chỉ được tìm thấy ở Cao nguyên Scotland.

  • The hunter's heart leaped with excitement as he sighted a pair of Reeves' Pheasants, a striking and rare game bird in their native habitat of eastern Nepal.

    Trái tim của người thợ săn nhảy lên vì phấn khích khi anh nhìn thấy một cặp chim trĩ Reeves, một loài chim săn tuyệt đẹp và quý hiếm trong môi trường sống bản địa của chúng ở miền đông Nepal.

  • The ecology graduate student's research proved that the introduced Red-legged Partridge, while gaining popularity among game bird hunters in certain areas, was having a detrimental impact on native bird species as a result of competition for resources.

    Nghiên cứu của sinh viên tốt nghiệp ngành sinh thái học đã chứng minh rằng loài chim sẻ chân đỏ du nhập, mặc dù ngày càng được nhiều thợ săn chim săn ở một số khu vực ưa chuộng, nhưng lại gây ra tác động bất lợi đến các loài chim bản địa do sự cạnh tranh về nguồn tài nguyên.

  • The hunter's affection for the Red-headed Pheasants was evident as he boasted of his record-breaking haul of these colorful game birds during the harvest season, eliciting both admiration and envy from his peers.

    Tình cảm của người thợ săn dành cho loài chim trĩ đầu đỏ được thể hiện rõ khi ông khoe khoang về chiến tích săn bắt được loài chim đầy màu sắc này trong mùa thu hoạch, khiến đồng nghiệp vừa ngưỡng mộ vừa ghen tị.

  • The group meandered through the wetlands, marveling at the sight of the Slavonian Grebe, a striking game bird famous for its distinctive plumage and unmistakable whistle.

    Nhóm đi lang thang qua vùng đất ngập nước, kinh ngạc trước cảnh tượng chim lặn Slavonian, một loài chim săn nổi tiếng với bộ lông đặc biệt và tiếng huýt sáo không thể nhầm lẫn.

  • The farmer's field was teeming with Young's Parrots, a game bird he had introduced to combat soil erosion and provide an additional source of income through game bird hunting.

    Cánh đồng của người nông dân đầy rẫy những chú vẹt Young, một loài chim mà ông đã thả vào đây để chống xói mòn đất và cung cấp thêm nguồn thu nhập thông qua việc săn chim.

  • The local bird club organized a partridge walk, a traditional game bird hunt in which the hunters, guided by experienced birders, hunted the birds afoot, providing a thrilling experience that combined birdwatching and game bird hunting.

    Câu lạc bộ chim địa phương đã tổ chức một chuyến đi ngắm chim cút, một cuộc săn chim truyền thống, trong đó những người thợ săn, được hướng dẫn bởi những người ngắm chim giàu kinh nghiệm, sẽ săn chim bằng chân, mang đến một trải nghiệm thú vị kết hợp giữa ngắm chim và săn chim.