Định nghĩa của từ partridge

partridgenoun

chim đa đa

/ˈpɑːtrɪdʒ//ˈpɑːrtrɪdʒ/

Từ "partridge" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perdritsch", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "perdriz". Từ gốc này chỉ cụ thể đến loài gà gô chân đỏ phương bắc, loài này vẫn được gọi bằng cái tên đó ở một số vùng. Thuật ngữ "partridge" hiện nay thường được áp dụng cho một số loài chim trong chi Perdix và các chi liên quan. Những loài chim này có nguồn gốc từ nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ. Nguồn gốc của từ "partridge" vẫn chưa rõ ràng, nhưng nhiều nhà ngôn ngữ học tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "perdriz", có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thông tục "patrico" hoặc "patrula", được cho là có liên quan đến các từ tiếng Latin "pater" và "parere", có nghĩa là "father" và "mang". Một nguồn gốc khả dĩ khác của từ "partridge" là từ tiếng Anh cổ "pyrtige", được dùng để chỉ một loài chim tương tự. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "pyrt", có nghĩa là "chim đực" và hậu tố tiếng Anh cổ "-ige", có nghĩa là "tương tự". Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, từ "partridge" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh ngày nay, chủ yếu dùng để chỉ chính loài chim này và là một phần của tên các món ăn hoặc trò chơi liên quan đến loài chim này, chẳng hạn như bánh gà gô hoặc săn gà gô.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) gà gô

namespace
Ví dụ:
  • The hunter set out early in the morning, eager to bag a plump brown partridge in the nearby fields.

    Người thợ săn lên đường từ sáng sớm, háo hức bắt được một chú gà gô nâu béo tốt ở cánh đồng gần đó.

  • The partridges were hiding among the bushes, camouflaged against the rustling leaves and branches.

    Những con gà gô ẩn núp giữa các bụi cây, ngụy trang giữa tiếng lá và cành cây xào xạc.

  • The gamekeeper scanned the horizon, his eyes scanning the sky for the sight of a flock of partridges soaring upon the wind.

    Người trông coi khu rừng nhìn về phía đường chân trời, mắt anh ta hướng lên bầu trời để tìm kiếm hình ảnh một đàn chim gô đang bay vút theo chiều gió.

  • The partridges retreated deep into the thickets, alerted by the rustling of leaves beneath their feet.

    Những con gà gô rút lui sâu vào trong bụi rậm, được cảnh báo bởi tiếng lá xào xạc dưới chân chúng.

  • The hunters followed the partridges through the dense underbrush, their dogs bounding ahead, hunting for the scent of the birds.

    Những người thợ săn đi theo đàn chim cút qua những bụi cây rậm rạp, đàn chó của họ chạy phía trước, săn tìm mùi hương của những chú chim.

  • The partridges burst from their hiding places in a flurry of feathers, seeking refuge in the safety of the trees above.

    Những con gà gô lao ra khỏi nơi ẩn náu của chúng như một cơn lốc lông vũ, tìm nơi ẩn náu an toàn trên những cái cây phía trên.

  • The hunter's heart leaped when he saw the flash of brown among the bushes, and he planted his shotgun against his shoulder, poised to fire.

    Tim người thợ săn đập loạn xạ khi nhìn thấy ánh chớp màu nâu giữa các bụi cây, anh ta đặt khẩu súng săn lên vai, sẵn sàng bắn.

  • The gamekeeper's eyes widened as a pair of partridges darted across his path, their flight movements swift and graceful.

    Người trông coi khu rừng mở to mắt khi thấy một cặp chim gô bay vụt qua đường đi của ông, chuyển động bay của chúng nhanh nhẹn và uyển chuyển.

  • The partridges scurried away, vanishing into the trees with a faint rustling of leaves.

    Những con gà gô vội vã bay đi, biến mất vào trong những tán cây với tiếng lá xào xạc yếu ớt.

  • The hunter smiled to himself, proud of his accurate aim, as he watched the plump brown partridges drop from the sky, their wings trailing behind them.

    Người thợ săn mỉm cười, tự hào về khả năng ngắm bắn chính xác của mình khi nhìn những con gà gô nâu béo tròn rơi xuống từ bầu trời, đôi cánh của chúng bay phấp phới phía sau.