Định nghĩa của từ gagging order

gagging ordernoun

lệnh cấm

/ˈɡæɡɪŋ ɔːdə(r)//ˈɡæɡɪŋ ɔːrdər/

Thuật ngữ "gagging order" là thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong các khu vực pháp lý chung, bao gồm Vương quốc Anh, Úc và New Zealand. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả lệnh của tòa án cấm ai đó đưa ra những nhận xét gây rối hoặc có định kiến ​​về một thủ tục tố tụng hoặc thảo luận về một số vấn đề nhất định ở nơi công cộng. Lệnh này, còn được gọi là "siêu lệnh", nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư và tính bảo mật của những cá nhân tham gia vào các hành động hoặc thủ tục tố tụng pháp lý. Tòa án có thể ban hành lệnh này để ngăn chặn việc công bố hoặc phổ biến thông tin có thể gây phương hại đến quá trình tố tụng hợp pháp hoặc vi phạm các thỏa thuận bảo mật. Thuật ngữ "gagging order" bắt nguồn từ nghĩa thông tục của "bịt miệng", ám chỉ hành động làm im lặng hoặc ngăn cản ai đó nói. Lệnh này áp dụng cho phương tiện truyền thông, luật sư và các bên liên quan đến hành động pháp lý, ngăn cản họ tiết lộ thông tin có khả năng gây hại cho vụ án hoặc vi phạm tính bảo mật của các thủ tục tố tụng. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "gagging order" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của nó và cách sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các lệnh hạn chế các bên đưa ra những tuyên bố không mong muốn trong quá trình tố tụng hoặc trên phương tiện truyền thông.

namespace
Ví dụ:
  • The court issued a gagging order prohibiting the publication of any information related to the ongoing investigation.

    Tòa án đã ban hành lệnh cấm công bố bất kỳ thông tin nào liên quan đến cuộc điều tra đang diễn ra.

  • The celebrity's legal team secured a gagging order to prevent the media from revealing sensitive personal details.

    Đội ngũ luật sư của người nổi tiếng đã đảm bảo lệnh cấm phát ngôn để ngăn chặn giới truyền thông tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm.

  • The accused's family was issued a gagging order to prevent them from discussing the case in public and potentially jeopardizing the trial.

    Gia đình bị cáo đã được ban hành lệnh cấm thảo luận về vụ án ở nơi công cộng và có khả năng gây nguy hiểm cho phiên tòa.

  • The gagging order restrained the defendants from disclosing any details to the press or social media about the ongoing legal proceedings.

    Lệnh cấm này hạn chế các bị cáo tiết lộ bất kỳ thông tin chi tiết nào với báo chí hoặc phương tiện truyền thông xã hội về các thủ tục pháp lý đang diễn ra.

  • The publisher reluctantly agreed to the gagging order to avoid contempt of court charges and fines.

    Nhà xuất bản miễn cưỡng đồng ý với lệnh cấm để tránh bị buộc tội coi thường tòa án và bị phạt tiền.

  • The journalist received a gagging order from the high court, preventing them from publishing their findings until the trial is over.

    Nhà báo đã nhận được lệnh cấm phát biểu từ tòa án cấp cao, không cho phép họ công bố những phát hiện của mình cho đến khi phiên tòa kết thúc.

  • The football club was ordered to keep quiet about the player's injury in order to maintain discretion and avoid leaks to the opposition.

    Câu lạc bộ bóng đá được lệnh phải giữ im lặng về chấn thương của cầu thủ để đảm bảo sự kín đáo và tránh rò rỉ thông tin cho đối thủ.

  • The judge issued the gagging order citing the need to preserve the integrity of the judicial process and prevent any prejudice to the defendants or witnesses.

    Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm phát biểu với lý do cần phải bảo vệ tính toàn vẹn của quá trình tố tụng và ngăn chặn mọi định kiến ​​đối với bị cáo hoặc nhân chứng.

  • The gagging order was served on the media outlets to avoid causing undue blackmail, harassment, or intimidation to the parties involved.

    Lệnh cấm này được áp dụng đối với các cơ quan truyền thông nhằm tránh gây ra tình trạng tống tiền, quấy rối hoặc đe dọa không đáng có đối với các bên liên quan.

  • The gagging order was challenged in the court of appeal on the grounds of restriction of freedom of expression, but it was ultimately upheld due to the overarching importance of protecting the privacy and dignity of the individuals involved.

    Lệnh cấm này đã bị kháng cáo lên tòa phúc thẩm với lý do hạn chế quyền tự do ngôn luận, nhưng cuối cùng lệnh này đã được duy trì vì tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư và phẩm giá của những cá nhân liên quan.

Từ, cụm từ liên quan