Định nghĩa của từ fuselage

fuselagenoun

thân máy bay

/ˈfjuːzəlɑːʒ//ˈfjuːsəlɑːʒ/

Từ "fuselage" trong thuật ngữ hàng không dùng để chỉ phần thân chính của máy bay bao gồm buồng lái, cabin và khoang hàng hóa. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp trong những ngày đầu của ngành hàng không. Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, tốc độ và khả năng cơ động là những yếu tố quan trọng trong thiết kế máy bay và nhiều máy bay phụ thuộc rất nhiều vào độ cong của cánh, tức là uốn cong cánh để điều khiển máy bay. Những chiếc cánh này thường nằm cao trên máy bay và tạo ra hình dạng phình ra, khiến chúng trông giống như hình thùng hoặc xô (tiếng Pháp: "fusil" hoặc "fusée" tùy theo khu vực). Khi khí động học được cải thiện và máy bay chuyển sang thiết kế hợp lý hơn, cánh máy bay được đặt thấp hơn trên thân máy bay và thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng cho phần thân giữa của chính máy bay. Đến những năm 1920, "fuselage" đã được xác lập vững chắc là thuật ngữ chỉ thân chính của máy bay và vẫn như vậy cho đến ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "fuselage" trong hàng không bắt nguồn từ hình dạng của những chiếc máy bay có cánh cao và theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm cả thân giữa của những chiếc máy bay có cánh gắn thấp hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng không) thân máy bay

namespace
Ví dụ:
  • The fuselage of the commercial airplane was made of lightweight composites, significantly reducing its fuel consumption.

    Thân máy bay thương mại được làm bằng vật liệu tổng hợp nhẹ, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu.

  • The pilot inspected the fuselage carefully before the takeoff, making sure there were no visible cracks or damages.

    Phi công đã kiểm tra thân máy bay cẩn thận trước khi cất cánh, đảm bảo không có vết nứt hoặc hư hỏng nào có thể nhìn thấy được.

  • The narrow fuselage of the fighter jet allowed it to fly at supersonic speeds with minimal drag.

    Thân máy bay chiến đấu hẹp cho phép nó bay với tốc độ siêu thanh với lực cản tối thiểu.

  • Due to the rust and corrosion on the fuselage, the vintage biplane required significant restoration work before it could fly again.

    Do thân máy bay bị rỉ sét và ăn mòn nên chiếc máy bay hai tầng cánh cổ này cần phải được phục chế đáng kể trước khi có thể bay trở lại.

  • After the crash, the emergency responders searched the wreckage carefully, looking for any survivors still trapped inside the fuselage.

    Sau vụ tai nạn, lực lượng ứng phó khẩn cấp đã tìm kiếm cẩn thận trong đống đổ nát để tìm kiếm những người sống sót vẫn còn mắc kẹt bên trong thân máy bay.

  • The cargo hold of the transport plane's fuselage was spacious enough to carry a variety of goods, from cars to livestock.

    Khoang chứa hàng của thân máy bay vận tải đủ rộng để chở nhiều loại hàng hóa, từ ô tô đến gia súc.

  • The sleek design of the futuristic spacecraft's fuselage was meant to minimize its impact on atmospheric drag during re-entry.

    Thiết kế thanh thoát của thân tàu vũ trụ tương lai này nhằm mục đích giảm thiểu tác động của nó lên lực cản của khí quyển trong quá trình tái nhập.

  • The old bomber's fuselage was filled with old reserve tanks and equipment, a testament to its long and storied history.

    Thân máy bay ném bom cũ chứa đầy các thùng dự trữ và thiết bị cũ, minh chứng cho lịch sử lâu đời và đầy thăng trầm của nó.

  • Passengers on a long-haul flight were amazed at the size of the cabin's fuselage, where they could stretch out and relax during the journey.

    Hành khách trên chuyến bay đường dài vô cùng ngạc nhiên trước kích thước của thân máy bay, nơi họ có thể duỗi chân và thư giãn trong suốt chuyến đi.

  • The fancy commercial airplane's fuselage featured oversized windows that offered passengers sweeping views of the land or sea below.

    Thân máy bay thương mại sang trọng này có cửa sổ lớn giúp hành khách có thể ngắm toàn cảnh đất liền hoặc biển bên dưới.