Định nghĩa của từ door furniture

door furniturenoun

đồ nội thất cửa

/ˈdɔː fɜːnɪtʃə(r)//ˈdɔːr fɜːrnɪtʃər/

Thuật ngữ "door furniture" là thuật ngữ chung dùng để mô tả các vật dụng trang trí và chức năng khác nhau được lắp trên cửa. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Anh, trong thời kỳ Victoria, khi nghệ thuật trang trí trở nên phổ biến đáng kể. Vào thời điểm đó, tay nắm cửa, khóa và bản lề được thiết kế phức tạp trở nên phổ biến vì chúng không chỉ phục vụ mục đích chức năng mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ cho đồ trang trí của căn phòng. Khi những vật dụng này được công nhận là thành phần thiết yếu của cửa, chúng bắt đầu được gọi là "door furniture," giống như các vật dụng khác trong nhà, chẳng hạn như bàn, ghế và đèn, được coi là "đồ nội thất". Cụm từ "door furniture" được công nhận rộng rãi trong ngành thương mại và xây dựng vì nó cung cấp một cách rõ ràng và súc tích để chỉ phạm vi các vật dụng có thể được lắp trên cửa. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn phổ biến ở những khu vực này và thường được các kiến ​​trúc sư, thợ xây và nhà thiết kế sử dụng để mô tả các thành phần khác nhau giúp tăng cường cả tính thẩm mỹ và hiệu suất chức năng của cửa.

namespace
Ví dụ:
  • The door handle on my bedroom door is starting to rust and needs to be replaced with new door furniture.

    Tay nắm cửa phòng ngủ của tôi bắt đầu bị rỉ sét và cần phải thay thế bằng phụ kiện cửa mới.

  • I prefer the sleek and modern design of door handles made from brushed nickel, rather than the traditional brass door furniture.

    Tôi thích kiểu dáng hiện đại và bóng bẩy của tay nắm cửa làm từ niken đánh bóng hơn là đồ nội thất cửa bằng đồng thau truyền thống.

  • The door knob on my front door is broken, so I need to purchase some new door furniture, including a replacement knob and latch.

    Tay nắm cửa trước nhà tôi bị hỏng nên tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho cửa, bao gồm cả tay nắm và chốt cửa thay thế.

  • The door hinge on my hallway closet is in desperate need of lubrication, as the door furniture has become stiff and difficult to open.

    Bản lề cửa tủ quần áo ở hành lang của tôi rất cần được bôi trơn vì phụ kiện cửa đã trở nên cứng và khó mở.

  • Neighbors complemented my sophisticated choice for door furniture, which included a matte black door handle and matching lockset.

    Những người hàng xóm khen ngợi sự lựa chọn tinh tế của tôi về đồ nội thất cửa, bao gồm tay nắm cửa màu đen mờ và bộ khóa phù hợp.

  • For optimal security, my exterior doors are equipped with sturdy deadbolt door furniture, providing peace of mind.

    Để đảm bảo an ninh tối ưu, cửa ngoài của tôi được trang bị chốt cửa chắc chắn, mang lại sự an tâm.

  • I recently updated bedroom door furniture by installing a French glass doorknob, adding some visual appeal and functionality.

    Gần đây tôi đã cải tạo đồ nội thất cửa phòng ngủ bằng cách lắp tay nắm cửa kính kiểu Pháp, tăng thêm tính thẩm mỹ và chức năng.

  • The painted white door handle on my closet door matches the white finish of my moldings, giving my bedroom a cohesive design.

    Tay nắm cửa sơn trắng trên cửa tủ quần áo của tôi phù hợp với lớp sơn trắng của các đường gờ, mang lại cho phòng ngủ của tôi một thiết kế thống nhất.

  • Due to the high traffic in my home, the door jam is showing signs of wear and tear, making it necessary to replace the entire door furniture set.

    Do nhà tôi có nhiều người qua lại nên khung cửa đã có dấu hiệu mòn và hỏng, khiến tôi phải thay toàn bộ phụ kiện cửa.

  • Our new coffee table doubles as a door furniture hanger, perfect for hanging our coat hooks which we hate always cluttering the screen door.

    Chiếc bàn cà phê mới của chúng tôi còn có thể dùng làm móc treo đồ ở cửa ra vào, rất lý tưởng để treo móc áo mà chúng tôi ghét vì chúng luôn làm bừa bộn cửa lưới.

Từ, cụm từ liên quan