Định nghĩa của từ functional food

functional foodnoun

thực phẩm chức năng

/ˈfʌŋkʃənl fuːd//ˈfʌŋkʃənl fuːd/

Thuật ngữ "functional food" có nguồn gốc từ Nhật Bản vào cuối những năm 1980. Vào thời điểm đó, chính phủ Nhật Bản nhận ra rằng văn hóa ẩm thực truyền thống có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Do đó, họ đã đưa ra khái niệm "yoachizu yoku", nghĩa đen là "thực phẩm dành cho mục đích sức khỏe cụ thể". Thuật ngữ này dùng để chỉ những loại thực phẩm có lợi ích sức khỏe đã được chứng minh khoa học ngoài dinh dưỡng cơ bản. Thuật ngữ "functional food" trở nên phổ biến ở thế giới phương Tây vào cuối những năm 1990. Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng thuật ngữ này để mô tả những loại thực phẩm được bổ sung chất dinh dưỡng hoặc thành phần có lợi cho sức khỏe ngoài dinh dưỡng cơ bản. Thực phẩm chức năng cũng có thể được sử dụng để kiểm soát hoặc ngăn ngừa các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, loãng xương hoặc ung thư. Codex Alimentarius, một tập hợp các tiêu chuẩn thực phẩm và quy tắc thực hành được công nhận trên toàn thế giới do Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc thông qua, đã công nhận thuật ngữ "functional food" vào năm 2002. Định nghĩa về thực phẩm chức năng do Codex Alimentarius thông qua là "thực phẩm được tiêu thụ như một phần của chế độ ăn uống bình thường và đã được chứng minh là có lợi ích về mặt sinh lý hoặc mang lại lợi ích cho sức khỏe vượt ra ngoài dinh dưỡng cơ bản". Tóm lại, thuật ngữ "functional food" có nguồn gốc từ Nhật Bản, nơi ban đầu nó được gọi là "yoachizu yoku" và trở nên phổ biến ở thế giới phương Tây như một thuật ngữ tiếp thị cho các loại thực phẩm có thêm lợi ích cho sức khỏe. Thuật ngữ này hiện đã được Codex Alimentarius công nhận trên toàn thế giới, nơi cung cấp định nghĩa chính thức về thực phẩm chức năng có lợi ích về mặt sinh lý vượt ra ngoài dinh dưỡng cơ bản.

namespace
Ví dụ:
  • The supermarket now carries a range of functional foods, such as yoghurt fortified with probiotics to boost gut health.

    Siêu thị hiện có bán nhiều loại thực phẩm chức năng, chẳng hạn như sữa chua bổ sung men vi sinh để tăng cường sức khỏe đường ruột.

  • The cereal brand's latest line of breakfast cereals is designed to be functional foods, providing added nutrients and benefits beyond basic nutrition.

    Dòng ngũ cốc ăn sáng mới nhất của thương hiệu này được thiết kế như thực phẩm chức năng, cung cấp thêm chất dinh dưỡng và lợi ích vượt xa dinh dưỡng cơ bản.

  • Functional drinks, like energy drinks and electrolyte-rich sports beverages, are considered functional foods as they have added benefits for physical performance and hydration.

    Đồ uống chức năng, như đồ uống tăng lực và đồ uống thể thao giàu chất điện giải, được coi là thực phẩm chức năng vì chúng có thêm lợi ích cho hoạt động thể chất và cung cấp nước.

  • The popular chocolates that are promoted as functional food claim to have antioxidant benefits, thanks to the high concentration of cocoa flavanols.

    Các loại sôcôla phổ biến được quảng cáo là thực phẩm chức năng tuyên bố có tác dụng chống oxy hóa nhờ hàm lượng flavanol ca cao cao.

  • Functional cheese, enriched with omega-3 fatty acids, is gaining popularity as a healthier alternative to regular cheese.

    Phô mai chức năng, giàu axit béo omega-3, đang ngày càng được ưa chuộng như một sự thay thế lành mạnh hơn cho phô mai thông thường.

  • The nut butters that are formulated as functional foods contain added ingredients like chia seeds, flaxseeds, and turmeric to boost their nutritional value.

    Bơ hạt được chế biến thành thực phẩm chức năng có chứa các thành phần bổ sung như hạt chia, hạt lanh và nghệ để tăng cường giá trị dinh dưỡng.

  • The convenience food market is witnessing the growth of functional packaged snacks as consumers look for healthier and convenient alternatives.

    Thị trường thực phẩm tiện lợi đang chứng kiến ​​sự phát triển của các loại đồ ăn nhẹ đóng gói chức năng khi người tiêu dùng tìm kiếm những lựa chọn thay thế lành mạnh và tiện lợi hơn.

  • Infused water is a functional food as it increases hydration levels with added vitamins and minerals.

    Nước truyền là một loại thực phẩm chức năng vì nó giúp tăng cường mức độ hydrat hóa nhờ bổ sung thêm vitamin và khoáng chất.

  • Some plant-based beverages, like almond milk and soy milk, can be considered functional foods as they provide added nutrients like calcium, vitamins D and B12.

    Một số loại đồ uống có nguồn gốc thực vật, như sữa hạnh nhân và sữa đậu nành, có thể được coi là thực phẩm chức năng vì chúng cung cấp thêm các chất dinh dưỡng như canxi, vitamin D và B12.

  • The functional soup range, rich in fiber, protein, and healthy fats, is becoming increasingly popular for weight loss management and immune system support.

    Dòng súp chức năng giàu chất xơ, protein và chất béo lành mạnh đang ngày càng được ưa chuộng để kiểm soát cân nặng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches