Định nghĩa của từ functional grammar

functional grammarnoun

ngữ pháp chức năng

/ˌfʌŋkʃənl ˈɡræmə(r)//ˌfʌŋkʃənl ˈɡræmər/

Thuật ngữ "functional grammar" xuất hiện như một phản ứng trước những thiếu sót của ngữ pháp truyền thống, chủ yếu tập trung vào cấu trúc hình thức của câu hơn là chức năng giao tiếp của chúng. Ngữ pháp chức năng, được phát triển vào những năm 1970 bởi các nhà ngôn ngữ học như Dell Hymes và Michael Halliday, tìm cách thu hẹp khoảng cách giữa cú pháp, ngữ nghĩa và diễn ngôn bằng cách xem xét cách ngôn ngữ được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa trong ngữ cảnh. Trái ngược với ngữ pháp sinh thành chuyển đổi, nhằm mục đích rút ra các câu phức tạp từ các câu đơn giản hơn thông qua một loạt các quy tắc chuyển đổi, ngữ pháp chức năng nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh, cách sử dụng và ý nghĩa. Cách tiếp cận này đã có tác động đáng kể đến ngôn ngữ học ứng dụng, đặc biệt là trong các lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ và tiếp thu ngôn ngữ, vì nó cung cấp một khuôn khổ có ý nghĩa, thiết thực để phân tích và giảng dạy ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • In functional grammar, the grammatical function of a noun phrase in a sentence is determined by its relationship to other elements in the sentence rather than its morphological form.

    Trong ngữ pháp chức năng, chức năng ngữ pháp của cụm danh từ trong câu được xác định bởi mối quan hệ của nó với các thành phần khác trong câu chứ không phải dạng hình thái của nó.

  • The subject of a sentence in functional grammar performs the function of initiating the action or stating the argument, while the object carries out the function of receiving the action or being affected by it.

    Trong ngữ pháp chức năng, chủ ngữ của câu thực hiện chức năng khởi xướng hành động hoặc nêu lập luận, trong khi tân ngữ thực hiện chức năng tiếp nhận hành động hoặc bị tác động bởi hành động đó.

  • Functional grammar suggests that the verb in a sentence has the functional role of expressing the predicate or "what is said" about the subject or objects in the sentence.

    Ngữ pháp chức năng cho rằng động từ trong câu có vai trò chức năng là diễn đạt vị ngữ hoặc "điều được nói đến" về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • Adverbs in functional grammar serve a variety of functions, such as modifying the meaning or intensity of a verb, adjective, or another adverb; giving special emphasis to a sentence; or indicating reasons, conditions, or results.

    Trong ngữ pháp chức năng, trạng từ có nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như bổ nghĩa hoặc cường độ của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác; nhấn mạnh đặc biệt vào câu; hoặc chỉ ra lý do, điều kiện hoặc kết quả.

  • Prepositions in functional grammar have a functional role in signaling spatial, temporal, and logical relationships among the sentence elements.

    Giới từ trong ngữ pháp chức năng có vai trò chức năng trong việc báo hiệu mối quan hệ không gian, thời gian và logic giữa các thành phần câu.

  • Connectors in functional grammar link sentences, clauses, or phrases together, expressing functions like transition, addition, comparison, contrast, and cause and effect.

    Các từ nối trong ngữ pháp chức năng liên kết các câu, mệnh đề hoặc cụm từ với nhau, thể hiện các chức năng như chuyển tiếp, bổ sung, so sánh, tương phản và nguyên nhân và kết quả.

  • Pronouns in functional grammar have various functional roles related to grammatical relationships, such as substituting for a preceding noun; indicating the number, gender, case, and person of a noun; or emphasizing the definiteness or specificity of a noun.

    Trong ngữ pháp chức năng, đại từ có nhiều vai trò chức năng liên quan đến các mối quan hệ ngữ pháp, chẳng hạn như thay thế cho danh từ đứng trước; chỉ số, giống, trường hợp và ngôi của danh từ; hoặc nhấn mạnh tính xác định hoặc đặc thù của danh từ.

  • Demonstrative pronouns in functional grammar have the functional role of pointing out the location, proximity, or relevance of something in the context of the sentence.

    Trong ngữ pháp chức năng, đại từ chỉ định có vai trò chức năng là chỉ ra vị trí, sự gần gũi hoặc sự liên quan của một cái gì đó trong ngữ cảnh của câu.

  • Functional grammar distinguishes between the slash and colon as different functional punctuation marks, marking separate functions of boundary, contrast, or cause-effect.

    Ngữ pháp chức năng phân biệt dấu gạch chéo và dấu hai chấm là các dấu câu chức năng khác nhau, đánh dấu các chức năng riêng biệt về ranh giới, độ tương phản hoặc nguyên nhân-kết quả.

  • Functional grammar proposes that sentence structure can evolve over time due to changes in its functional use and communicative purpose.

    Ngữ pháp chức năng cho rằng cấu trúc câu có thể phát triển theo thời gian do những thay đổi về mục đích giao tiếp và cách sử dụng chức năng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches