Định nghĩa của từ function key

function keynoun

phím chức năng

/ˈfʌŋkʃn kiː//ˈfʌŋkʃn kiː/

Thuật ngữ "function key" dùng để chỉ một phím trên bàn phím máy tính thực hiện một hành động hoặc thao tác cụ thể ngoài việc chỉ tạo ra một ký tự. Các phím này, được ký hiệu là F1, F2, F3, v.v., thường nằm phía trên các phím chính của bàn phím và đóng vai trò là phím tắt cho các lệnh hoặc chức năng thường dùng trong các chương trình phần mềm hoặc hệ điều hành cụ thể. Thuật ngữ "function key" xuất hiện vào những năm 1970 khi công nghệ máy tính tiên tiến, cho phép khả năng nhập và xuất phức tạp hơn ngoài việc nhập văn bản đơn giản. Nó thay thế các thuật ngữ trước đó như "phím đối tượng" và "phím macro" được sử dụng trong các phiên bản đầu tiên của thiết bị đầu vào máy tính. Ngày nay, các phím chức năng tiếp tục là một phần thiết yếu của thiết kế bàn phím, cải thiện hiệu quả và năng suất trong nhiều tác vụ tính toán khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • To quickly calculate the sum of a long list of numbers, press the "SUM" function key located at the top right corner of your calculator.

    Để tính nhanh tổng của một danh sách dài các số, hãy nhấn phím chức năng "SUM" nằm ở góc trên bên phải của máy tính.

  • In Microsoft Excel, pressing the "F2" function key allows you to enter or edit a formula in a cell.

    Trong Microsoft Excel, nhấn phím chức năng "F2" cho phép bạn nhập hoặc chỉnh sửa công thức trong ô.

  • When typing a document in Microsoft Word, pressing the "F7" function key opens the spellchecker tool to ensure accurate spelling and grammar.

    Khi nhập tài liệu trong Microsoft Word, nhấn phím chức năng "F7" sẽ mở công cụ kiểm tra chính tả để đảm bảo chính tả và ngữ pháp chính xác.

  • If you need to enter a decimal value with a decimal point, use the "DECIMAL" function key in your scientific calculator.

    Nếu bạn cần nhập giá trị thập phân có dấu thập phân, hãy sử dụng phím chức năng "DECIMAL" trong máy tính khoa học của bạn.

  • The "F1" function key in any software brings up the help menu to provide assistance with using the program.

    Phím chức năng "F1" trong bất kỳ phần mềm nào cũng sẽ hiển thị menu trợ giúp để hỗ trợ sử dụng chương trình.

  • In PowerPoint, the "F5" function key prompts you to go to slideshow view and present your presentation.

    Trong PowerPoint, phím chức năng "F5" sẽ nhắc bạn chuyển sang chế độ xem trình chiếu và trình bày bài thuyết trình của mình.

  • While working on a website, pressing the "F12" function key opens the developer tools panel to access website design and debugging features.

    Khi đang làm việc trên một trang web, nhấn phím chức năng "F12" sẽ mở bảng công cụ dành cho nhà phát triển để truy cập vào các tính năng thiết kế và gỡ lỗi trang web.

  • When using a touchpad instead of a mouse, pressing the "FN" function key in combination with the "F" key brings up the Windows keyboard shortcut menu.

    Khi sử dụng bàn di chuột thay vì chuột, nhấn phím chức năng "FN" kết hợp với phím "F" để hiển thị menu phím tắt của bàn phím Windows.

  • To search for a specific word or phrase, press the "Ctrl + F" function key combination in Microsoft Word to open the find and replace toolbar.

    Để tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể, hãy nhấn tổ hợp phím chức năng "Ctrl + F" trong Microsoft Word để mở thanh công cụ tìm kiếm và thay thế.

  • The "F" function key in any software program brings up an autocomplete menu, suggesting frequently used commands or recently used features.

    Phím chức năng "F" trong bất kỳ chương trình phần mềm nào cũng sẽ hiển thị menu tự động hoàn thành, gợi ý các lệnh thường dùng hoặc các tính năng mới dùng gần đây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches