Định nghĩa của từ function room

function roomnoun

phòng chức năng

/ˈfʌŋkʃn ruːm//ˈfʌŋkʃn ruːm/

Thuật ngữ "function room" có nguồn gốc vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 khi sự phổ biến của việc tổ chức các sự kiện như đám cưới, tiệc sinh nhật và các cuộc họp công ty bên ngoài nhà riêng tăng lên. Các khách sạn, nhà hàng và các địa điểm khác bắt đầu thiết kế các phòng riêng biệt dành riêng cho các sự kiện này, đòi hỏi các thiết bị và tiện nghi chuyên dụng vượt xa những gì phòng ăn hoặc phòng hội nghị tiêu chuẩn có thể cung cấp. Với nhu cầu về một cái tên để phân biệt các phòng này, "function rooms" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành dịch vụ khách sạn và sự kiện, và hiện được công nhận và chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The community center's function room is perfect for hosting meetings, seminars, and presentations due to its ample space, state-of-the-art equipment, and flexible seating arrangements.

    Phòng chức năng của trung tâm cộng đồng là nơi lý tưởng để tổ chức các cuộc họp, hội thảo và thuyết trình nhờ có không gian rộng rãi, trang thiết bị hiện đại và cách sắp xếp chỗ ngồi linh hoạt.

  • The hotel's function room is a versatile space that can be customized to suit various events, such as wedding receptions, corporate conferences, and banquets.

    Phòng chức năng của khách sạn là không gian đa năng có thể tùy chỉnh để phù hợp với nhiều sự kiện khác nhau, chẳng hạn như tiệc cưới, hội nghị công ty và tiệc chiêu đãi.

  • The school's function room serves as a multipurpose space for student activities, cultural events, and extracurricular gatherings.

    Phòng chức năng của trường đóng vai trò là không gian đa năng cho các hoạt động của sinh viên, sự kiện văn hóa và các buổi họp ngoại khóa.

  • The conference center's function room is equipped with high-tech audio-visual equipment and a dedicated internet connection to facilitate remote meetings and webinars.

    Phòng chức năng của trung tâm hội nghị được trang bị thiết bị nghe nhìn công nghệ cao và kết nối internet chuyên dụng để hỗ trợ các cuộc họp và hội thảo từ xa.

  • The church's function room is utilized for devotional services, religious seminars, and community outreach programs.

    Phòng chức năng của nhà thờ được sử dụng cho các buổi lễ cầu nguyện, hội thảo tôn giáo và các chương trình tiếp cận cộng đồng.

  • The university's function room is designed to accommodate the largest of graduation ceremonies, convocations, and awards events.

    Phòng chức năng của trường đại học được thiết kế để tổ chức các buổi lễ tốt nghiệp, lễ triệu tập và sự kiện trao giải lớn nhất.

  • The community hall's function room is readily convertible for various setups, such as theater-style seating, classroom-style training, and cabaret-style dining.

    Phòng chức năng của hội trường cộng đồng có thể dễ dàng chuyển đổi thành nhiều kiểu bố trí khác nhau, chẳng hạn như chỗ ngồi theo kiểu nhà hát, phòng tập theo kiểu lớp học và phòng ăn theo kiểu quán rượu.

  • The convention center's function room is the go-to venue for hosting large-scale events, product launches, and trade shows.

    Phòng chức năng của trung tâm hội nghị là địa điểm lý tưởng để tổ chức các sự kiện quy mô lớn, ra mắt sản phẩm và triển lãm thương mại.

  • The sports center's function room is an ideal site for championships, prize givings, and sporting awards ceremonies.

    Phòng chức năng của trung tâm thể thao là địa điểm lý tưởng để tổ chức các giải vô địch, lễ trao giải và lễ trao giải thể thao.

  • The healthcare center's function room is furnished with medical equipment and practitioners' staff to serve patients' specialized healthcare needs, such as medical presentations, workshops, and seminars.

    Phòng chức năng của trung tâm chăm sóc sức khỏe được trang bị thiết bị y tế và đội ngũ bác sĩ để phục vụ nhu cầu chăm sóc sức khỏe chuyên khoa của bệnh nhân, chẳng hạn như các buổi thuyết trình y khoa, hội thảo và hội nghị chuyên đề.

Từ, cụm từ liên quan