Định nghĩa của từ fugue

fuguenoun

fugue

/fjuːɡ//fjuːɡ/

Từ "fugue" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fuge", có nghĩa là "flight" hoặc "thoát". Trong âm nhạc, fugue là một loại sáng tác có các giai điệu đan xen, thường có sự hòa âm và đối âm phức tạp. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc này vào cuối thế kỷ 16. Từ "fugue" cũng có một nghĩa thứ cấp, liên quan đến tâm lý học. Vào cuối thế kỷ 18, fugue được định nghĩa là một loại chứng mất trí nhớ hoặc rối loạn phân ly, đặc trưng bởi sự quên đột ngột và tạm thời về bản sắc của một người, thường đi kèm với cảm giác mất kết nối với bản thân. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ khái niệm âm nhạc về fugue, với các chủ đề và họa tiết của nó trở nên mất kết nối và xuất hiện trở lại theo những cách mới và bất ngờ. Ngày nay, từ "fugue" được sử dụng trong cả âm nhạc và tâm lý học để mô tả các mô hình phức tạp và rắc rối xuất hiện từ sự tương tác của các yếu tố khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) fuga

meaning(y học) cơn điên bỏ nhà đi

type động từ

meaning(âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga

namespace
Ví dụ:
  • The pianist's amazing performance of Bach's "Well-Tempered Clavier" included a stunning fugue in the second book of the collection.

    Màn trình diễn tuyệt vời của nghệ sĩ piano với tác phẩm "Well-Tempered Clavier" của Bach bao gồm một bản fugue tuyệt vời trong tập thứ hai của bộ sưu tập.

  • After attending a solo organ recital, the listeners were left in awe as the organist concluded with a fugue by J.S. Bach.

    Sau khi tham dự buổi độc tấu đàn organ, người nghe vô cùng kinh ngạc khi nghệ sĩ đàn organ kết thúc bằng một bản fugue của J.S. Bach.

  • The choir's mesmerizing rendition of Handel's "Messiah" included a powerful fugue where the voices soared to new heights.

    Bản trình bày đầy mê hoặc của dàn hợp xướng về tác phẩm "Messiah" của Handel bao gồm một đoạn fugue mạnh mẽ, trong đó giọng hát vươn lên những tầm cao mới.

  • Mozart's Symphony No. 40 in G minor features a beautiful fugue in the final movement that affirms his mastery as a composer.

    Bản giao hưởng số 40 cung Sol thứ của Mozart có một đoạn fugue tuyệt đẹp ở chương cuối, khẳng định tài năng sáng tác bậc thầy của ông.

  • The soprano's interpretation of Monteverdi's "Fugue of Eight Voices" infused the sacred choral piece with breathtaking emotion.

    Bản dịch "Fugue of Eight Voices" của Monteverdi do giọng nữ cao thể hiện đã truyền vào bản hợp xướng thiêng liêng này những cảm xúc nghẹt thở.

  • The complex interplay of melodies and rhythms in a fugue can challenge even the most seasoned musician, as Beethoven demonstrated in his famous "Eroica" Symphony.

    Sự tương tác phức tạp giữa giai điệu và nhịp điệu trong một bản fugue có thể thách thức ngay cả những nhạc sĩ dày dạn kinh nghiệm nhất, như Beethoven đã chứng minh trong bản giao hưởng "Eroica" nổi tiếng của ông.

  • The young pianist's execution of Shostakovich's "Prelude and Fugue in G minor" left the audience spellbound with its intricate harmonies and dramatic climaxes.

    Nghệ sĩ piano trẻ tuổi biểu diễn tác phẩm "Prelude and Fugue cung Sol thứ" của Shostakovich đã khiến khán giả mê mẩn với những giai điệu phức tạp và những đoạn cao trào đầy kịch tính.

  • Stravinsky's "Symphony of Psalms" incorporates a haunting fugue that lingers long after the performance has ended.

    "Bản giao hưởng thánh ca" của Stravinsky có một đoạn fugue ám ảnh kéo dài rất lâu sau khi buổi biểu diễn kết thúc.

  • The brass players in Mahler's "Eighth Symphony" excelled in the fugal section, creating a majestic and reverent atmosphere.

    Những nghệ sĩ chơi kèn đồng trong "Bản giao hưởng số 8" của Mahler đã chơi rất xuất sắc phần fugal, tạo nên bầu không khí uy nghiêm và tôn kính.

  • The intricate web of melodies and countersubjects in a fugue can reveal hidden connections and tensions, much as a complex literary work does in its narrative structure.

    Mạng lưới phức tạp của các giai điệu và chủ đề đối lập trong một bản fugue có thể bộc lộ những mối liên hệ và căng thẳng tiềm ẩn, giống như một tác phẩm văn học phức tạp trong cấu trúc tự sự của nó.