Định nghĩa của từ fretwork

fretworknoun

đồ chạm trổ

/ˈfretwɜːk//ˈfretwɜːrk/

Từ "fretwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "freten", có nghĩa là "chạm vào dây đàn bằng ngón tay". Trong bối cảnh làm mộc, fretwork ám chỉ việc chạm khắc hoặc cắt các họa tiết phức tạp vào ván, thường sử dụng một chiếc cưa fret, một loại cưa được thiết kế để cắt các đường cong và hình dạng phức tạp. Kỹ thuật này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để tạo ra các yếu tố trang trí cho nhiều đồ vật khác nhau, từ đồ nội thất và các đặc điểm kiến ​​trúc đến các nhạc cụ như đàn luýt và đàn viol. Thuật ngữ "fretwork" ám chỉ cụ thể đến các họa tiết hoặc thiết kế được cắt vào những tấm ván này, thường là các họa tiết hình học ren vừa mang tính trang trí vừa mang tính chức năng, chẳng hạn như các phím đàn trên cần đàn guitar giúp phác thảo các nốt nhạc và xác định độ dài của thang âm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện

meaningđồ gỗ khoét bằng cưa lượn

namespace
Ví dụ:
  • The intricate fretwork of the Oud, a traditional Middle Eastern instrument, has captivated musicians for centuries.

    Những nét chạm trổ tinh xảo của đàn Oud, một nhạc cụ truyền thống của Trung Đông, đã làm say đắm các nhạc sĩ trong nhiều thế kỷ.

  • The carpenter carefully crafted the ornate fretwork on the wooden chest, adding intricate details with precise cuts.

    Người thợ mộc đã cẩn thận chế tác các họa tiết chạm trổ công phu trên chiếc rương gỗ, thêm vào đó là những chi tiết phức tạp với những đường cắt chính xác.

  • The luthier spent hours constructing the stunning fretwork on the custom-made guitar, ensuring flawless intonation and playability.

    Người thợ làm đàn đã dành nhiều giờ để chế tác những phím đàn tuyệt đẹp trên cây đàn guitar được làm riêng, đảm bảo ngữ điệu và khả năng chơi hoàn hảo.

  • The fretwork on the antique violin was a testament to the skill and artistry of the luthier who created it over a hundred years ago.

    Các họa tiết chạm khắc trên cây vĩ cầm cổ là minh chứng cho kỹ năng và tính nghệ thuật của người thợ làm đàn đã tạo ra nó cách đây hơn một trăm năm.

  • The intricate fretwork on the Spanish guitar provided an unmistakable exotic sound that set it apart from other instruments.

    Những phím đàn phức tạp trên đàn guitar Tây Ban Nha tạo nên âm thanh kỳ lạ không thể nhầm lẫn, khiến nó trở nên khác biệt so với các nhạc cụ khác.

  • The delicate fretwork on the chessboard served as a visual feast, adding ornamental value to the classic game.

    Những họa tiết chạm khắc tinh tế trên bàn cờ vua giống như một bữa tiệc thị giác, tăng thêm giá trị trang trí cho trò chơi cổ điển này.

  • The fretboard of the saz, a traditional Turkish instrument, was meticulously carved with lattice-like patterns that adorned the entire surface.

    Bàn phím của đàn saz, một nhạc cụ truyền thống của Thổ Nhĩ Kỳ, được chạm khắc tỉ mỉ với các họa tiết giống như lưới mắt cáo trang trí toàn bộ bề mặt.

  • The high-end guitar manufacturer had a reputation for producing guitars with exceptional fretwork that complemented the tone of the instrument.

    Nhà sản xuất đàn guitar cao cấp này nổi tiếng với việc sản xuất ra những cây đàn guitar có kỹ thuật phím đàn đặc biệt, tôn lên âm thanh của nhạc cụ.

  • The intricate fretwork of the harpsichord contrasted starkly with the smooth keys, creating a visually stunning and audacious piece of work.

    Những phím đàn phức tạp của đàn harpsichord tạo nên sự tương phản rõ rệt với những phím đàn mượt mà, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật táo bạo và ấn tượng.

  • The detailed fretwork on the mandolin offered a unique experience to the player, providing a warm and inviting sound even at higher frets.

    Các phím đàn được chế tác tỉ mỉ trên đàn mandolin mang đến trải nghiệm độc đáo cho người chơi, tạo ra âm thanh ấm áp và hấp dẫn ngay cả ở những phím đàn cao hơn.