Định nghĩa của từ foundry

foundrynoun

xưởng đúc

/ˈfaʊndri//ˈfaʊndri/

Từ "foundry" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "fundere" có nghĩa là "nấu chảy" và "orum" có nghĩa là "place". Xưởng đúc là nơi kim loại được nấu chảy và định hình thành hình dạng mong muốn. Thuật ngữ "foundry" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ban đầu nó dùng để chỉ nơi làm việc nơi các kim loại như sắt, đồng hoặc đồng thau được nấu chảy và đúc thành nhiều đồ vật khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "foundry" đã mở rộng để bao gồm cả quy trình sản xuất cũng như địa điểm diễn ra quy trình đó. Ngày nay, xưởng đúc có thể là một công ty hoặc một bộ phận trong một công ty chuyên về đúc và sản xuất kim loại, chẳng hạn như ngành sản xuất động cơ, ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò đúc, xưởng đúc

namespace
Ví dụ:
  • The ironworks in town are renowned for their high-quality products, which are crafted in their century-old foundry.

    Các xưởng đúc sắt trong thị trấn nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao, được chế tác tại xưởng đúc có tuổi đời hàng thế kỷ của họ.

  • The rustling sounds coming from behind the locked door were a telltale sign that workers were busy at their tasks in the foundry.

    Tiếng sột soạt phát ra từ phía sau cánh cửa khóa là dấu hiệu cho thấy công nhân đang bận rộn với công việc của mình trong xưởng đúc.

  • After years of hard work and dedication, John finally opened his own foundry and became a successful entrepreneur.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng John đã mở được xưởng đúc của riêng mình và trở thành một doanh nhân thành đạt.

  • The bellows hissed as the blacksmith heated the metal in the foundry's forge, preparing to fashion it into a work of art.

    Tiếng ống thổi rít lên khi người thợ rèn nung nóng kim loại trong lò rèn của xưởng đúc, chuẩn bị biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật.

  • The foundry was filled with the smell of molten metal and the sound of clanging hammers as the workers raced to meet their daily quota.

    Xưởng đúc tràn ngập mùi kim loại nóng chảy và tiếng búa va chạm vào nhau khi công nhân chạy đua để hoàn thành chỉ tiêu hàng ngày.

  • The company's profitability took a nosedive when their main foundry unexpectedly shut down due to an equipment failure.

    Lợi nhuận của công ty giảm mạnh khi xưởng đúc chính của họ bất ngờ đóng cửa do hỏng thiết bị.

  • The historical landmark, a remnant of the industrial era, is now a popular tourist attraction, showcasing the vintage foundry and its machinery.

    Di tích lịch sử này là tàn tích của thời kỳ công nghiệp, hiện là điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng, trưng bày xưởng đúc cổ và máy móc của nơi này.

  • The foundry's melting furnace flickered ominously as the nightwatchman couldn't shake off the feeling of being haunted by the ghostly figures that sometimes populated the premises.

    Lò nung chảy của xưởng đúc nhấp nháy một cách đáng ngại khi người gác đêm không thể thoát khỏi cảm giác bị ám ảnh bởi những bóng ma thỉnh thoảng xuất hiện trong khuôn viên.

  • The foundry was an essential part of the town's economy, employing hundreds of people and contributing to its prosperity.

    Xưởng đúc là một phần thiết yếu của nền kinh tế thị trấn, tạo việc làm cho hàng trăm người và đóng góp vào sự thịnh vượng của thị trấn.

  • The founding father's legacy lived on in his son's successful foundry, which continued to thrive for generations to come.

    Di sản của người cha sáng lập vẫn sống mãi trong xưởng đúc thành công của con trai ông, tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua nhiều thế hệ sau.