danh từ
cái nĩa (để xiên thức ăn)
where the road forks: ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường
cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
chạc cây
ngoại động từ
đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)
where the road forks: ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường