Định nghĩa của từ toasting fork

toasting forknoun

nĩa nướng

/ˈtəʊstɪŋ fɔːk//ˈtəʊstɪŋ fɔːrk/

Từ "toasting fork" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi nó thường được dùng để nướng bánh mì trên lửa. Chiếc nĩa, thường được làm bằng bạc khắc hoặc các kim loại quý khác, được đặt tên một cách sâu sắc theo hành động giữ nó trước ngọn lửa và xoay nó để đảm bảo nướng đều. Chiếc nĩa nướng ban đầu được thiết kế có hình dạng thuôn nhọn với đầu nhọn để đâm vào bánh mì và tạo điều kiện cho quá trình nướng. Cán dài của nó cũng cho phép thao tác chính xác hơn với bánh mì khi nướng, khiến nó trở thành một dụng cụ thanh lịch và thiết thực cho tầng lớp thượng lưu lịch sự. Khi các bữa ăn trở nên tinh tế hơn và các nghi lễ xung quanh chúng thay đổi, chẳng hạn như sự ra đời của bàn ăn, việc sử dụng nĩa nướng bắt đầu suy yếu. Cuối cùng, nó được thay thế bằng các dụng cụ khác, có chức năng hơn như máy nướng bánh mì và máy cắt bánh mì, giúp đơn giản hóa quá trình nướng bánh mì. Ngày nay, mặc dù nĩa nướng không còn là dụng cụ nhà bếp được sử dụng rộng rãi nữa, nhưng nó vẫn là một tàn tích hấp dẫn của một thời đại nghi thức đã qua, tượng trưng cho thời kỳ mà sự điềm tĩnh, duyên dáng và tinh tế không chỉ quan trọng trong ăn uống mà còn trong các hành động hàng ngày. Nĩa nướng là minh chứng cho sự phát triển của đồ dùng trên bàn ăn và các giá trị xã hội đã định hình nên chúng.

namespace
Ví dụ:
  • As the wine flowed freely at the dinner party, Jane raised her toasting fork and declared, "Here's to new friends and old, to good health and happy hearts."

    Khi rượu vang chảy tràn trong bữa tiệc tối, Jane giơ nĩa lên và tuyên bố, "Chúc mừng những người bạn mới và cũ, chúc sức khỏe và trái tim hạnh phúc."

  • After the ceremony, the bride's father lifted his toasting fork and said, "For the purest and most beautiful piece of silver in this room, I raise my fork to our daughter's wonderful new husband."

    Sau buổi lễ, cha cô dâu giơ chiếc nĩa chúc mừng lên và nói: "Tôi xin giơ chiếc nĩa của mình lên để chúc mừng người chồng mới tuyệt vời của con gái chúng ta, vì món đồ bạc tinh khiết và đẹp nhất trong căn phòng này".

  • During the formal dinner, the host stood up and signaled for silence. Holding his toasting fork aloft, he proclaimed, "I'd like to take this opportunity to congratulate the honorees on their outstanding contributions to our community."

    Trong bữa tiệc tối trang trọng, người chủ trì đứng dậy và ra hiệu im lặng. Giơ cao chiếc nĩa nướng bánh mì, ông tuyên bố, "Tôi muốn nhân cơ hội này chúc mừng những người được vinh danh vì những đóng góp to lớn của họ cho cộng đồng của chúng ta."

  • At the office holiday party, the CEO grinned and raised his toasting fork, "May this season be filled with joy, laughter, and good tidings for all of us."

    Tại bữa tiệc nghỉ lễ của văn phòng, vị CEO cười toe toét và giơ nĩa lên, "Mong mùa lễ này tràn ngập niềm vui, tiếng cười và tin tốt lành cho tất cả chúng ta."

  • At the annual company dinner, the President joked, "We've done some great work this year, and I think we all deserve a pat on the back with this toasting fork."

    Tại bữa tiệc thường niên của công ty, Chủ tịch đã nói đùa: "Năm nay chúng ta đã làm được nhiều việc tuyệt vời và tôi nghĩ tất cả chúng ta đều xứng đáng được khen ngợi bằng chiếc nĩa nướng bánh này".

  • During a group outing to a fancy restaurant, the tour guide suggested everyone pray silently before the meal began. The group followed suit, spoons and forks poised as if on march, until the host suggested a more rousing occasion: "To ancestors departed and loved ones close at hand."

    Trong một chuyến đi chơi theo nhóm đến một nhà hàng sang trọng, hướng dẫn viên du lịch gợi ý mọi người cầu nguyện thầm lặng trước khi bắt đầu bữa ăn. Cả nhóm làm theo, thìa và nĩa giơ lên ​​như thể đang diễu hành, cho đến khi chủ nhà gợi ý một dịp sôi nổi hơn: "Tặng tổ tiên đã khuất và những người thân yêu gần gũi."

  • At a charity gala, the auctioneer raised his toasting fork high and cried, "Ladies and gentlemen, the highest bidder will take home this extraordinary masterpiece by a world-renowned artist."

    Tại một buổi dạ tiệc từ thiện, người bán đấu giá giơ cao chiếc nĩa nướng bánh mì và hô to: "Thưa quý ông, quý bà, người trả giá cao nhất sẽ được mang về nhà kiệt tác phi thường này của một nghệ sĩ nổi tiếng thế giới."

  • As college friends gathered for a reunion, one of them spoke up, "May our rekindled friendships last as long as this beautiful floral centerpiece," and picked up the decorative forks decorating the table.

    Khi những người bạn đại học tụ tập để họp mặt, một người trong số họ đã lên tiếng: "Mong tình bạn mới của chúng ta sẽ bền lâu như bình hoa xinh đẹp này", rồi cầm những chiếc nĩa trang trí trên bàn.

  • In a moment of artistic ingenuity, the artist offered each guest a toasting fork and invited them to "imagine hunger and need, for this world can feed us all."

    Trong một khoảnh khắc sáng tạo nghệ thuật, nghệ sĩ đã đưa cho mỗi vị khách một chiếc nĩa nướng và mời họ "tưởng tượng đến cơn đói và sự thiếu thốn, vì thế giới này có thể nuôi sống tất cả chúng ta".

  • In an evening of tasting various international wines, the sommelier consecrated with a toast, "May the glitzy glasses and toasting forks be forever blessed by the divine juice we toast!"

    Trong một buổi tối nếm thử nhiều loại rượu vang quốc tế, người pha chế rượu đã nâng ly chúc mừng: "Cầu mong những chiếc ly lấp lánh và nĩa nướng rượu mãi mãi được ban phước bởi thứ nước trái cây thiêng liêng mà chúng ta nâng ly!"

Từ, cụm từ liên quan