Định nghĩa của từ forge ahead

forge aheadphrasal verb

tiến lên phía trước

////

Cụm từ "forge ahead" có nguồn gốc từ tiếng Anh và theo nghĩa đen có nghĩa là tiếp tục tiến lên hoặc tiến về phía trước bất chấp những trở ngại, giống như một thợ rèn tiến về phía trước với công việc của mình, vượt qua những khó khăn và nghịch cảnh để tạo ra thứ gì đó mới mẻ và hữu ích. Người ta tin rằng thành ngữ này xuất hiện trong cuộc cách mạng công nghiệp khi sản xuất thép trở nên nổi bật ở Anh. Từ "forge" trước đây được dùng để mô tả xưởng rèn, bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để biểu thị việc vượt qua những thách thức và tiến về phía trước, vì quá trình tạo ra sắt và thép thông qua quá trình nung nóng và đóng búa đòi hỏi ý chí mạnh mẽ và quyết tâm. Từ "ahead" được thêm vào để truyền tải ý tưởng về sự tiến bộ và chuyển động hướng tới mục tiêu mong muốn. Do đó, cụm từ "forge ahead" truyền tải thông điệp hãy tiếp tục tiến bộ đều đặn, bất kể con đường có khó khăn đến đâu.

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous obstacles, the team forged ahead with their plan to launch the product.

    Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, nhóm vẫn tiếp tục thực hiện kế hoạch ra mắt sản phẩm.

  • The athlete's injury threatened to derail her training, but she gritted her teeth and forged ahead with determination.

    Chấn thương của vận động viên này đe dọa làm gián đoạn quá trình tập luyện của cô, nhưng cô nghiến răng và quyết tâm tiến về phía trước.

  • Amidst the economic downturn, the company successfully forged ahead with their expansion plans.

    Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, công ty vẫn thành công trong việc thực hiện kế hoạch mở rộng của mình.

  • The soldiers continued to forge ahead through the treacherous terrain, pushing through the painful memories of their past battles.

    Những người lính tiếp tục tiến về phía trước qua địa hình hiểm trở, vượt qua những ký ức đau thương về những trận chiến trong quá khứ.

  • The student struggled with the complex material, but she refused to give up and forged ahead with her studies.

    Cô sinh viên gặp khó khăn với tài liệu phức tạp, nhưng cô không bỏ cuộc và tiếp tục học tập.

  • The construction project hit a major roadblock, but the contractors remained optimistic and forged ahead with their plan.

    Dự án xây dựng gặp phải trở ngại lớn, nhưng các nhà thầu vẫn lạc quan và tiếp tục thực hiện kế hoạch của mình.

  • The startup faced intense competition, but they remained undeterred and forged ahead with their innovative ideas.

    Công ty khởi nghiệp này phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, nhưng họ vẫn không nản lòng và tiếp tục tiến lên với những ý tưởng sáng tạo của mình.

  • The scientist faced numerous failures in his research, but he persisted and forged ahead with his groundbreaking work.

    Nhà khoa học này đã gặp phải nhiều thất bại trong nghiên cứu của mình, nhưng ông vẫn kiên trì và tiếp tục công trình mang tính đột phá của mình.

  • The team encountered unexpected challenges, but they refused to be discouraged and forged ahead with their vision.

    Nhóm đã gặp phải những thách thức bất ngờ, nhưng họ không nản lòng và tiếp tục tiến về phía trước với tầm nhìn của mình.

  • The business owner faced a crisis that could have destroyed her company, but she showed courage and forged ahead with resilience.

    Người chủ doanh nghiệp đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng có thể phá hủy công ty của mình, nhưng bà đã thể hiện lòng dũng cảm và kiên cường tiến về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan