Định nghĩa của từ shipping news

shipping newsnoun

tin tức vận chuyển

/ˈʃɪpɪŋ njuːz//ˈʃɪpɪŋ nuːz/

Thuật ngữ "shipping news" dùng để chỉ thông tin về các chuyến tàu đến, đi và di chuyển của tàu tại nhiều cảng khác nhau trên thế giới. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các thương gia và chủ ngân hàng giàu có phụ thuộc rất nhiều vào ngành vận tải biển cho các hoạt động kinh doanh của họ. Nhu cầu về thông tin thời gian thực về vận chuyển hàng hóa và hàng hóa đã dẫn đến việc xuất bản các tờ báo chuyên ngành, được gọi là tạp chí vận tải biển, trình bày các báo cáo chi tiết về những diễn biến mới nhất trong ngành. Các bài báo này cung cấp thông tin chi tiết về tình hình thị trường, giá cước vận chuyển, mô hình thương mại và các tuyến đường biển đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. Thuật ngữ "shipping news" cuối cùng đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để mô tả nội dung của các tạp chí này và vẫn là một nguồn tài nguyên quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia vào ngành vận tải biển toàn cầu ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Emily checks the shipping news every morning to stay updated on any delays or cancellations of her parcel's delivery.

    Emily kiểm tra tin tức vận chuyển mỗi sáng để cập nhật thông tin về bất kỳ sự chậm trễ hoặc hủy bỏ nào trong việc giao hàng bưu kiện của cô.

  • The shipping news revealed that due to inclement weather, some shipments bound for the East Coast could be delayed for up to a week.

    Tin tức vận chuyển cho biết do thời tiết xấu, một số lô hàng đến Bờ Đông có thể bị chậm lại tới một tuần.

  • Mike's company relies heavily on accurate shipping news to ensure timely delivery of their products to customers.

    Công ty của Mike rất tin tưởng vào thông tin vận chuyển chính xác để đảm bảo giao sản phẩm đúng hạn cho khách hàng.

  • The shipping news website has become a go-to resource for logistics professionals and individuals with interest in cargo transportation.

    Trang web tin tức vận chuyển đã trở thành nguồn thông tin hữu ích cho các chuyên gia hậu cần và cá nhân quan tâm đến vận chuyển hàng hóa.

  • After receiving a notification about an unexpected shipping delay, Sarah contacted the seller to inquire about alternative delivery options.

    Sau khi nhận được thông báo về sự chậm trễ giao hàng ngoài mong đợi, Sarah đã liên hệ với người bán để hỏi về các lựa chọn giao hàng thay thế.

  • The shipping news reported a surge in demand for certain goods, resulting in increased shipping rates and longer wait times.

    Tin tức vận chuyển đưa tin nhu cầu về một số loại hàng hóa tăng đột biến, dẫn đến giá vận chuyển tăng và thời gian chờ đợi lâu hơn.

  • The shipping news warned about potential difficulties in clearing customs, particularly during peak holiday periods.

    Tin tức vận chuyển cảnh báo về những khó khăn tiềm ẩn trong việc thông quan, đặc biệt là trong các mùa lễ cao điểm.

  • John intently scours the shipping news to compare shipping rates and select the most cost-efficient carrier for his goods.

    John chăm chú theo dõi tin tức vận chuyển để so sánh giá cước vận chuyển và lựa chọn hãng vận chuyển tiết kiệm nhất cho hàng hóa của mình.

  • The shipping news announcement about the opening of a new shipping route has attracted interest from businesses looking to broaden their global market reach.

    Thông báo về việc mở tuyến vận chuyển mới đã thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp muốn mở rộng phạm vi thị trường toàn cầu.

  • Immediately after checking the shipping news, Tom made preparations for the goods' arrival, ensuring that they would be ready for timely distribution to customers.

    Ngay sau khi kiểm tra tin tức vận chuyển, Tom đã chuẩn bị cho việc giao hàng, đảm bảo hàng hóa sẽ sẵn sàng để phân phối đến tay khách hàng kịp thời.

Từ, cụm từ liên quan