Định nghĩa của từ footway

footwaynoun

đường đi bộ

/ˈfʊtweɪ//ˈfʊtweɪ/

Từ "footway" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi kết hợp "foot" và từ tiếng Anh cổ "wey", có nghĩa là "way" hoặc "đường đi". Ban đầu, lối đi bộ dùng để chỉ một con đường hoặc lối đi được thiết kế cho người đi bộ, trái ngược với đường bộ hoặc đường cao tốc dành cho xe cộ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả cụ thể một vỉa hè hoặc vỉa hè dọc theo đường bộ hoặc đường cao tốc, cung cấp một tuyến đường an toàn và dành riêng cho người đi bộ. Ở Vương quốc Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh đô thị, để mô tả khu vực dành cho người đi bộ dọc theo đường bộ hoặc đường cao tốc. Từ này cũng đã được áp dụng ở các nơi khác trên thế giới nói tiếng Anh. Ngày nay, lối đi bộ vẫn là một thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng đô thị, cung cấp một liên kết quan trọng giữa các điểm đến và thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững.

namespace
Ví dụ:
  • Jane walked on the footway along the busy street to avoid the traffic.

    Jane đi bộ trên vỉa hè dọc theo con phố đông đúc để tránh xe cộ.

  • The council has recently repaired the damaged footway outside my house.

    Hội đồng gần đây đã sửa chữa lối đi bị hư hỏng bên ngoài nhà tôi.

  • As I was crossing the road, I accidentally stepped onto the footway, causing a group of pedestrians to stare at me.

    Khi đang băng qua đường, tôi vô tình bước lên vỉa hè, khiến một nhóm người đi bộ nhìn chằm chằm vào tôi.

  • The footway in front of the shop was so crowded that I had to walk on the road instead.

    Lối đi bộ trước cửa hàng đông đúc đến mức tôi phải đi bộ dưới lòng đường.

  • The footway on this side of the bridge is closed due to rebuilding works, so pedestrians have to use a temporary path.

    Lối đi bộ ở phía bên này của cây cầu đã bị đóng do đang thi công xây dựng lại, vì vậy người đi bộ phải sử dụng lối đi tạm thời.

  • The footway in the neighborhood is lined with colorful flowers that add to the beauty of the area.

    Lối đi bộ trong khu phố được trồng nhiều hoa đầy màu sắc, góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cho khu vực này.

  • As I was strolling on the footway to enjoy the sunset, a gust of wind blew off my hat, and I had to chase after it.

    Khi tôi đang đi dạo trên vỉa hè để ngắm hoàng hôn, một cơn gió mạnh thổi bay chiếc mũ của tôi và tôi phải đuổi theo nó.

  • The footway was slippery due to the rain, but I managed to avoid falling by walking very carefully.

    Lối đi khá trơn trượt vì trời mưa, nhưng tôi đã cố gắng tránh bị ngã bằng cách bước đi rất cẩn thận.

  • The footway in front of the church is often full of tourists taking pictures, making it difficult for locals to pass by.

    Lối đi bộ phía trước nhà thờ thường đông đúc du khách chụp ảnh, khiến người dân địa phương khó có thể đi qua.

  • The footway outside the school is regularly used by parents as a drop-off and pick-up zone, causing traffic congestion in the area.

    Lối đi bộ bên ngoài trường thường được phụ huynh sử dụng làm nơi đón và trả con, gây tắc nghẽn giao thông trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan