Định nghĩa của từ fluoridation

fluoridationnoun

sự florua hóa

/ˌflɔːrɪˈdeɪʃn//ˌflɔːrɪˈdeɪʃn/

Từ "fluoridation" bắt nguồn từ hợp chất khoa học "fluoride", dùng để chỉ một nhóm hợp chất hóa học có chứa flo, một nguyên tố có khả năng phản ứng cao. Thuật ngữ "fluoridation" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả quá trình thêm các ion florua vào một chất, thường là nước, nhằm mục đích giảm sâu răng và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe răng miệng khác. Lần đầu tiên thuật ngữ "fluoridation" được ghi nhận là vào năm 1929, khi một nhà nghiên cứu tên là Frederick McKay đặt ra cụm từ này trong khi nghiên cứu tác động của florua lên men răng. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học và y tế để mô tả hoạt động thêm florua vào nguồn cung cấp nước công cộng, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác để thúc đẩy sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa bệnh tật.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự cho florua vào nước để ngừa sâu răng

namespace
Ví dụ:
  • The city council has voted in favor of implementing fluoridation in the public water supply to promote dental health.

    Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu ủng hộ việc bổ sung flo vào nguồn cung cấp nước công cộng để thúc đẩy sức khỏe răng miệng.

  • Anti-fluoridation activists have protested against the decision to add fluoride to the water, arguing that it is a health hazard.

    Những nhà hoạt động chống fluor hóa đã phản đối quyết định thêm fluor vào nước, với lý do rằng điều này gây nguy hại cho sức khỏe.

  • Studies have shown that fluoridation of water reduces the prevalence of tooth decay in both children and adults.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung flo vào nước có thể làm giảm tỷ lệ sâu răng ở cả trẻ em và người lớn.

  • Some communities have eliminated fluoridation from their water systems due to concerns about the long-term effects of fluoride on human health.

    Một số cộng đồng đã loại bỏ việc bổ sung flo vào hệ thống nước của họ vì lo ngại về tác động lâu dài của flo đối với sức khỏe con người.

  • The Centers for Disease Control and Prevention (CDChas called water fluoridation one of the most significant public health accomplishments of the past century.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã gọi việc bổ sung flo vào nước là một trong những thành tựu quan trọng nhất về sức khỏe cộng đồng của thế kỷ qua.

  • Environmental groups have raised objections to the waste products released during the production of fluoride for water fluoridation, as they contain high levels of toxic chemicals.

    Các nhóm bảo vệ môi trường đã phản đối các sản phẩm thải ra trong quá trình sản xuất florua để bổ sung florua vào nước vì chúng chứa hàm lượng hóa chất độc hại cao.

  • The American Dental Association (ADAstrongly supports community water fluoridation, stating that it is safe, effective, and cost-saving.

    Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) ủng hộ mạnh mẽ việc bổ sung flo vào nước cộng đồng, tuyên bố rằng biện pháp này an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

  • Critics of water fluoridation point to researchers who argue that the benefits of fluoridation are minimal and outweighed by potential risks.

    Những người chỉ trích việc bổ sung flo vào nước chỉ ra rằng các nhà nghiên cứu cho rằng lợi ích của việc bổ sung flo là rất nhỏ và không đáng kể so với những rủi ro tiềm ẩn.

  • Although fluoridation of water has become common in many countries, there are still communities that lack access to fluoridated water due to various reasons, including political and financial constraints.

    Mặc dù việc bổ sung flo vào nước đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, vẫn còn nhiều cộng đồng không có nước có flo vì nhiều lý do, bao gồm cả hạn chế về chính trị và tài chính.

  • The World Health Organization (WHOrecommends that communities should strive to increase the fluoride concentration in their water supplies as a measure to decrease dental caries.

    Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo cộng đồng nên nỗ lực tăng nồng độ florua trong nguồn cung cấp nước như một biện pháp để giảm sâu răng.