Định nghĩa của từ big band

big bandnoun

ban nhạc lớn

/ˈbɪɡ bænd//ˈbɪɡ bænd/

Thuật ngữ "big band" có nguồn gốc từ cuối những năm 1920 và đầu những năm 1930 để mô tả một nhóm nhạc jazz lớn gồm một nhóm nhạc cụ bằng đồng và gỗ, một nhóm nhạc đệm và nhiều kèn saxophone. Nguồn gốc của từ "big band" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó được các nhà báo âm nhạc đặt ra để phân biệt những nhóm nhạc lớn hơn này với các ban nhạc jazz nhỏ hơn và các ban nhạc swing. Thuật ngữ "dance orchestra" cũng được sử dụng để mô tả những nhóm này, vì họ chủ yếu được thuê để cung cấp nhạc cho khiêu vũ. Tuy nhiên, thuật ngữ "big band" trở nên phổ biến hơn vào những năm 1930 khi các nhóm nhạc này ngày càng lớn mạnh và được ưa chuộng, và âm nhạc mà họ chơi đã trở thành âm thanh đặc trưng của kỷ nguyên swing. Ngày nay, di sản của ban nhạc lớn tiếp tục được tôn vinh thông qua các ban nhạc phục hưng đương đại và trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau kết hợp các yếu tố của âm thanh ban nhạc lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The jazz enthusiast enjoyed listening to the swinging rhythms of the big band at the local nightclub.

    Người đam mê nhạc jazz thích lắng nghe giai điệu sôi động của ban nhạc lớn tại hộp đêm địa phương.

  • The dance floor was packed as the boisterous sounds of the big band filled the hall.

    Sàn nhảy chật kín người khi âm thanh sôi động của ban nhạc vang lên khắp hội trường.

  • The big band blared forth a lively coordinated melody, with horns and brasses vying for attention.

    Ban nhạc lớn chơi một giai điệu vui tươi, nhịp nhàng, với tiếng kèn và tiếng kèn đồng tranh nhau thu hút sự chú ý.

  • The audience appreciated the energy and cohesion displayed by the talented musicians in the big band.

    Khán giả đánh giá cao năng lượng và sự gắn kết mà các nhạc công tài năng trong ban nhạc lớn thể hiện.

  • The vintage record collection of the collector featured some classic tracks from the heyday of the big band era.

    Bộ sưu tập đĩa nhạc cổ điển của nhà sưu tập có một số bản nhạc kinh điển từ thời hoàng kim của kỷ nguyên ban nhạc lớn.

  • In the 1940s, the popularity of big band music reached its zenith, with some famous bands like Count Basie's and Duke Ellington's dominating the charts.

    Vào những năm 1940, nhạc big band đã đạt đến đỉnh cao khi một số ban nhạc nổi tiếng như Count Basie và Duke Ellington thống trị các bảng xếp hạng.

  • Springing from the instinctive fusion of jazz and swing, the evolving tradition of the big band gave birth to iconic music idioms like fusion, bebop, and cool jazz.

    Xuất phát từ sự kết hợp bản năng giữa nhạc jazz và nhạc swing, truyền thống phát triển của ban nhạc lớn đã tạo ra những phong cách âm nhạc mang tính biểu tượng như fusion, bebop và cool jazz.

  • The rehearsals for the big band concert were grueling, with hours of practice required to perfect each number.

    Buổi tập cho buổi hòa nhạc của ban nhạc lớn rất khắc nghiệt, phải mất nhiều giờ luyện tập để hoàn thiện từng tiết mục.

  • The epoch-defining songs of the big band bands like Benny Goodman's and Glenn Miller's continue to inspire modern music and movies.

    Những bài hát định hình thời đại của các ban nhạc lớn như Benny Goodman và Glenn Miller tiếp tục truyền cảm hứng cho âm nhạc và phim ảnh hiện đại.

  • The tempestuous journey of jazz music from its humble roots in the African-American community to the larger platform of concert halls and festivals, can be traced through big band music and its rich history.

    Hành trình đầy giông bão của nhạc jazz từ nguồn gốc khiêm tốn trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi đến nền tảng lớn hơn là các phòng hòa nhạc và lễ hội, có thể được bắt nguồn từ nhạc big band và lịch sử phong phú của nó.