Định nghĩa của từ floating voter

floating voternoun

cử tri nổi

/ˌfləʊtɪŋ ˈvəʊtə(r)//ˌfləʊtɪŋ ˈvəʊtər/

Thuật ngữ "floating voter" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1960, đặc biệt là trong nhiệm kỳ tổng thống của John F. Kennedy. Thuật ngữ này ám chỉ những cử tri không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào và do đó được tự do chuyển đổi lòng trung thành của họ từ cuộc bầu cử này sang cuộc bầu cử tiếp theo, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như ứng cử viên và các vấn đề đang được thảo luận. Các cụm từ "người bỏ phiếu chưa quyết định" và "người bỏ phiếu dao động" là đồng nghĩa và đôi khi được sử dụng thay thế cho "floating voter," nhấn mạnh khả năng dao động trong sở thích chính trị của họ. Thuật ngữ này kể từ đó đã lan rộng trên toàn thế giới trong phạm vi đưa tin về bầu cử, đặc biệt là ở các quốc gia có hệ thống đa đảng, nơi thường có các đảng nhỏ hơn nắm giữ số lượng lớn cử tri đang dao động để tác động đến cuộc bầu cử theo hướng có lợi cho họ.

namespace
Ví dụ:
  • The recent political scandal has causedmany floating voters to switch their allegiance to the opposition party.

    Vụ bê bối chính trị gần đây đã khiến nhiều cử tri trung thành chuyển sang ủng hộ đảng đối lập.

  • Over the past few months, several floating voters in key constituencies have announced that they will be supporting the upcoming independent candidate in their area.

    Trong vài tháng qua, một số cử tri tại các khu vực bầu cử quan trọng đã tuyên bố rằng họ sẽ ủng hộ ứng cử viên độc lập sắp tới tại khu vực của họ.

  • During the televised debate, the moderator asked a question specifically aimed at appealing to the large number of floating voters who are still undecided about which party to support.

    Trong cuộc tranh luận trên truyền hình, người điều hành đã đặt một câu hỏi nhằm thu hút số lượng lớn cử tri vẫn chưa quyết định ủng hộ đảng nào.

  • The government's proposed education reforms have left many floating voters confused about the impact on their children's schooling, causing them to hesitate before making a decision about who to vote for.

    Đề xuất cải cách giáo dục của chính phủ đã khiến nhiều cử tri băn khoăn về tác động của nó đến việc học của con em họ, khiến họ do dự trước khi quyết định bỏ phiếu cho ai.

  • As the election draws closer, the number of floating voters has grown, making it a tightly contested race between the two major parties.

    Khi cuộc bầu cử đến gần, số lượng cử tri tự do ngày càng tăng, khiến cuộc đua giữa hai đảng lớn trở nên căng thẳng.

  • The use of sophisticated polling techniques has enabled the dominant party to identify the preferences of many floating voters, allowing them to target their campaign messages more effectively.

    Việc sử dụng các kỹ thuật thăm dò ý kiến ​​tinh vi đã giúp đảng chiếm ưu thế xác định được sở thích của nhiều cử tri, cho phép họ truyền tải thông điệp vận động tranh cử hiệu quả hơn.

  • With most of the floating voters still up for grabs, every seat in this election is considered a potential battleground.

    Với phần lớn số cử tri còn lại vẫn chưa được phân định, mọi ghế trong cuộc bầu cử này đều được coi là một chiến trường tiềm năng.

  • The issue of bilingualism has become a hot topic among floating voters in areas with large Francophone populations, making it a critical battleground for the political parties in those areas.

    Vấn đề song ngữ đã trở thành chủ đề nóng trong số những cử tri di cư ở những khu vực có đông người nói tiếng Pháp, khiến đây trở thành chiến trường quan trọng cho các đảng phái chính trị ở những khu vực đó.

  • To sway the floating voters in their favor, one candidate has declared their intention to improve public transportation, knowing that this is a major concern for many undecided voters.

    Để thuyết phục những cử tri còn lưỡng lự, một ứng cử viên đã tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng, mặc dù biết rằng đây là mối quan tâm lớn của nhiều cử tri còn do dự.

  • As the clock ticks down to election night, the fate of the election lies in the hands of the floating voters, who could hold the key to determining which party will form the next government.

    Khi thời gian đang dần trôi qua đến đêm bầu cử, số phận của cuộc bầu cử nằm trong tay những cử tri còn bỏ phiếu, những người có thể nắm giữ chìa khóa quyết định đảng nào sẽ thành lập chính phủ tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches