Định nghĩa của từ crow

crownoun

(loài) quạ

/krəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "crow" có một lịch sử hấp dẫn. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "crāwe" hoặc "crāw". Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ nguyên thủy của tiếng Đức "*krōwiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Krähe". Thuật ngữ nguyên thủy của tiếng Đức được cho là bắt chước tiếng kêu đặc trưng của loài chim này. Trong tiếng Anh, từ "crow" ban đầu chỉ cụ thể đến loài quạ lớn hơn, phổ biến hơn (Corvus corone). Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các loài chim họ quạ khác, chẳng hạn như quạ đen và quạ đen. Nghĩa của từ này vẫn tương đối nhất quán, nhưng các loài mà nó mô tả đã có những thay đổi nhỏ trong phân loại. Ngày nay, từ "crow" được công nhận là một danh từ chung, được sử dụng rộng rãi để mô tả những loài chim thông minh và sống theo bầy đàn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon quạ

meaningcái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)

meaningcó chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

type danh từ

meaningtiếng gà gáy

meaningtiếng trẻ con bi bô

namespace

a large bird, completely or mostly black, with a rough unpleasant call

một con chim lớn, hoàn toàn hoặc chủ yếu có màu đen, với tiếng kêu khó chịu

Từ, cụm từ liên quan

a sound like that of a rooster (= an adult male chicken) crowing

âm thanh giống như tiếng gáy của một con gà trống (= một con gà đực trưởng thành)

Ví dụ:
  • She gave a little crow of triumph.

    Cô ấy đã cất lên một tiếng quạ nhỏ chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

as the crow flies
in a straight line
  • The villages are no more than a mile apart as the crow flies.
  • eat crow
    to say and show that you are sorry for a mistake that you made
    stone the crows | stone me
    (British English, old-fashioned)used to express surprise, shock, anger, etc.