Định nghĩa của từ flea

fleanoun

bọ chét

/fliː//fliː/

Nguồn gốc của từ "flea" khá thú vị! Từ "flea" bắt nguồn từ "flēa" trong tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một loại côn trùng. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ "*fleiziz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Fliege" trong tiếng Đức hiện đại, có nghĩa là "bay". Người ta cho rằng từ "*plei-" hoặc "*ple-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy", có thể ám chỉ đến hành vi nhảy của bọ chét. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "flēa" thành "flea" trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên). Ngày nay, từ "flea" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ những loài côn trùng nhỏ, khó chịu thích bò trên người chó, mèo và các động vật có vú khác!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con bọ chét

meaning(xem) ear

namespace
Ví dụ:
  • After realizing that her dog had fleas, Sarah immediately started using a flea medication to treat the infestation.

    Sau khi nhận ra chó của mình bị bọ chét, Sarah ngay lập tức bắt đầu sử dụng thuốc diệt bọ chét để điều trị tình trạng này.

  • The veterinarian advised John to use a flea comb to remove any remaining fleas from his cat's fur.

    Bác sĩ thú y khuyên John nên sử dụng lược chải bọ chét để loại bỏ hết những con bọ chét còn sót lại trên lông mèo.

  • Emma's parents noticed that she had been scratching herself excessively, prompting them to inspect her skin for any signs of fleas.

    Cha mẹ Emma nhận thấy cô bé gãi quá nhiều nên đã kiểm tra da cô bé xem có dấu hiệu của bọ chét không.

  • Dave's attempt at DIY flea control failed miserably, as he accidentally used a product that was intended for indoor use outdoors, resulting in countless fleas in his backyard.

    Nỗ lực tự diệt bọ chét của Dave đã thất bại thảm hại khi anh vô tình sử dụng một sản phẩm dành riêng cho sử dụng trong nhà và ngoài trời, khiến sân sau nhà anh xuất hiện vô số bọ chét.

  • The flea market offered an array of treasures, but Sarah was adamant about avoiding any second-hand items that might be harboring fleas.

    Chợ trời bày bán rất nhiều đồ quý giá, nhưng Sarah nhất quyết tránh xa bất kỳ món đồ cũ nào có thể chứa bọ chét.

  • The flecks of black on Fido's coat hinted at a painful mystery, as Maria realized her dog was infested with fleas and immediately set out to find the most effective flea treatment.

    Những đốm đen trên bộ lông của Fido gợi lên một bí ẩn đau đớn, khi Maria nhận ra con chó của mình bị bọ chét và ngay lập tức tìm cách điều trị bọ chét hiệu quả nhất.

  • Jordan's aunt gifted her a brand new pair of jeans, but as Jordan started wearing them, she realized that they were already lousy with fleas, leading her to discard them in disgust.

    Dì của Jordan đã tặng cô một chiếc quần jeans hoàn toàn mới, nhưng khi Jordan bắt đầu mặc nó, cô nhận ra rằng nó đã đầy bọ chét, khiến cô phải vứt chúng đi vì ghê tởm.

  • Emma's cousin, who had recently adopted a new dog, brought her dear pooch over to visit, but upon seeing fleas on the dog, Emma pleaded with her cousin to drop by the vet first.

    Anh họ của Emma, ​​người vừa mới nhận nuôi một chú chó mới, đã mang chú chó yêu quý của mình đến thăm, nhưng khi nhìn thấy bọ chét trên người chú chó, Emma đã nài nỉ anh họ mình đưa chú chó đến bác sĩ thú y trước.

  • Emily's dad had learned the hard way to toss their dog's bed, carpets, and old blankets when there's a flea infestation, lest the pesky little bugs make a bed for themselves outside the pet's body.

    Bố của Emily đã học được bài học đắt giá là phải vứt bỏ giường, thảm và chăn cũ của chó khi có bọ chét xâm nhập, kẻo những con bọ nhỏ đáng ghét này làm tổ bên ngoài cơ thể thú cưng.

  • The camping trip was soon turning into a nightmare as Lily's pet Maltese was spotted carrying fleas in his fur. She made a quick retreat from the area knowing that the little helpful creature could spread those pesky insects all over the neighbourhood around camping grounds.

    Chuyến đi cắm trại nhanh chóng trở thành cơn ác mộng khi chú chó Maltese cưng của Lily bị phát hiện mang theo bọ chét trong bộ lông. Cô nhanh chóng rời khỏi khu vực đó vì biết rằng sinh vật nhỏ bé hữu ích này có thể phát tán những loài côn trùng gây hại đó khắp khu phố xung quanh khu cắm trại.

Thành ngữ

with a flea in your ear
if somebody sends a person away with a flea in their ear, they tell them angrily to go away