Định nghĩa của từ railcar

railcarnoun

toa xe lửa

/ˈreɪlkɑː(r)//ˈreɪlkɑːr/

Thuật ngữ "railcar" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, khi đường sắt bắt đầu mở rộng nhanh chóng ở nhiều nơi trên thế giới. Toa tàu, còn được gọi là toa xe lửa, là phương tiện chuyên dụng được thiết kế để vận chuyển trên đường ray xe lửa. Từ "railcar" là từ ghép của hai từ riêng biệt: "rail" và "car". "Rail" dùng để chỉ những dải thép hẹp (còn gọi là đường ray xe lửa) mà tàu hỏa chạy qua. Mặt khác, "Car" là thuật ngữ chung cho bất kỳ phương tiện kín nào được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách, chẳng hạn như toa xe hoặc xe tải. Trong bối cảnh đường sắt, toa tàu dùng để chỉ phương tiện tự chứa có thể chở hàng hóa hoặc hành khách dọc theo đường ray xe lửa. Nó được gắn vào đầu máy xe lửa, kéo nó dọc theo đường ray bằng hơi nước, dầu diesel hoặc điện. Thuật ngữ "railcar" bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 khi đường sắt trở nên tinh vi hơn và các dạng toa tàu chuyên dụng, chẳng hạn như toa hàng, toa hành khách và toa bồn, được phát triển. Ngày nay, toa tàu có thể được tìm thấy trên khắp thế giới, chở mọi thứ từ nguyên liệu thô và hàng hóa thành phẩm đến người và gia súc. Chúng có nhiều ưu điểm hơn các phương thức vận tải khác, chẳng hạn như tốc độ nhanh hơn, hiệu quả cao hơn và tác động đến môi trường thấp hơn. Do đó, đường sắt và toa tàu tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại của chúng ta. Tóm lại, từ "railcar" kết hợp các thuật ngữ "rail" và "car" để mô tả một phương tiện chuyên dụng được thiết kế để vận chuyển dọc theo đường ray xe lửa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi đường sắt và toa tàu ngày càng trở thành thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng giao thông của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The freight company loaded goods into the railcar and secured them tightly for transportation.

    Công ty vận tải chất hàng lên toa tàu và buộc chặt để vận chuyển.

  • The passenger boarded the railcar and settled into her seat, enjoying the scenery as the train departed.

    Hành khách lên toa tàu và ngồi vào ghế, tận hưởng cảnh đẹp khi tàu rời đi.

  • The railcars were coupled together to form a long train that carried goods across the country.

    Các toa tàu được ghép lại với nhau để tạo thành một đoàn tàu dài chở hàng hóa đi khắp cả nước.

  • The railway maintenance crew inspected the railcar for any signs of wear and tear to ensure safe travel for passengers.

    Đội bảo trì đường sắt đã kiểm tra toa tàu để tìm bất kỳ dấu hiệu hao mòn nào nhằm đảm bảo an toàn cho hành khách.

  • The railcar successfully navigated through a steep incline with the help of the locomotive engine.

    Toa tàu đã di chuyển thành công qua một con dốc đứng với sự trợ giúp của đầu máy xe lửa.

  • The railcar came to a stop at the platform, and the passengers quickly disembarked and made their way to their destinations.

    Toa tàu dừng lại ở sân ga, hành khách nhanh chóng xuống tàu và đi đến điểm đến của mình.

  • The railway company invested in modern railcars that boasted better comfort, safety, and efficiency for passengers.

    Công ty đường sắt đã đầu tư vào các toa tàu hiện đại, đem lại sự thoải mái, an toàn và hiệu quả hơn cho hành khách.

  • The loaded railcar lurched forward as the train moved, causing the cargo to shift slightly inside.

    Toa tàu chở hàng lắc lư về phía trước khi tàu di chuyển, khiến hàng hóa bên trong cũng dịch chuyển đôi chút.

  • The railway enterprise decommissioned its old, rusty railcars and replaced them with sleek, modern models that offered greater speed and convenience to passengers.

    Doanh nghiệp đường sắt đã ngừng sử dụng những toa tàu cũ kỹ, han gỉ và thay thế chúng bằng những toa tàu hiện đại, đẹp mắt, mang đến tốc độ và sự tiện lợi hơn cho hành khách.

  • The factory owner arranged for products to be transported in railcars, as it was a cost-effective and time-efficient mode of transportation compared to trucks.

    Chủ nhà máy đã sắp xếp để vận chuyển sản phẩm bằng toa tàu vì đây là phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí và thời gian hơn so với xe tải.

Từ, cụm từ liên quan

All matches