- The freight company loaded goods into the railcar and secured them tightly for transportation.
Công ty vận tải chất hàng lên toa tàu và buộc chặt để vận chuyển.
- The passenger boarded the railcar and settled into her seat, enjoying the scenery as the train departed.
Hành khách lên toa tàu và ngồi vào ghế, tận hưởng cảnh đẹp khi tàu rời đi.
- The railcars were coupled together to form a long train that carried goods across the country.
Các toa tàu được ghép lại với nhau để tạo thành một đoàn tàu dài chở hàng hóa đi khắp cả nước.
- The railway maintenance crew inspected the railcar for any signs of wear and tear to ensure safe travel for passengers.
Đội bảo trì đường sắt đã kiểm tra toa tàu để tìm bất kỳ dấu hiệu hao mòn nào nhằm đảm bảo an toàn cho hành khách.
- The railcar successfully navigated through a steep incline with the help of the locomotive engine.
Toa tàu đã di chuyển thành công qua một con dốc đứng với sự trợ giúp của đầu máy xe lửa.
- The railcar came to a stop at the platform, and the passengers quickly disembarked and made their way to their destinations.
Toa tàu dừng lại ở sân ga, hành khách nhanh chóng xuống tàu và đi đến điểm đến của mình.
- The railway company invested in modern railcars that boasted better comfort, safety, and efficiency for passengers.
Công ty đường sắt đã đầu tư vào các toa tàu hiện đại, đem lại sự thoải mái, an toàn và hiệu quả hơn cho hành khách.
- The loaded railcar lurched forward as the train moved, causing the cargo to shift slightly inside.
Toa tàu chở hàng lắc lư về phía trước khi tàu di chuyển, khiến hàng hóa bên trong cũng dịch chuyển đôi chút.
- The railway enterprise decommissioned its old, rusty railcars and replaced them with sleek, modern models that offered greater speed and convenience to passengers.
Doanh nghiệp đường sắt đã ngừng sử dụng những toa tàu cũ kỹ, han gỉ và thay thế chúng bằng những toa tàu hiện đại, đẹp mắt, mang đến tốc độ và sự tiện lợi hơn cho hành khách.
- The factory owner arranged for products to be transported in railcars, as it was a cost-effective and time-efficient mode of transportation compared to trucks.
Chủ nhà máy đã sắp xếp để vận chuyển sản phẩm bằng toa tàu vì đây là phương thức vận chuyển tiết kiệm chi phí và thời gian hơn so với xe tải.