Định nghĩa của từ cat flap

cat flapnoun

cửa mèo

/ˈkæt flæp//ˈkæt flæp/

Thuật ngữ "cat flap" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1950. Nó dùng để chỉ một tấm nhỏ, đung đưa hoặc xoay được lắp vào cửa ra vào hoặc cửa sổ cho phép mèo ra vào tòa nhà mà không cần sự trợ giúp của con người. Cụm từ "cat flap" được đặt ra như một cách đơn giản và hấp dẫn để mô tả phát minh khéo léo này, cho phép chủ sở hữu mèo cung cấp cho người bạn lông lá của họ sự tự do và độc lập hơn. Ban đầu, cửa lật cho mèo được làm bằng gỗ và yêu cầu lắp đặt thủ công, nhưng theo thời gian, chúng trở nên phổ biến và tiên tiến hơn, với các phiên bản hiện đại được làm bằng các vật liệu như nhựa chịu lực cao và có nhiều thiết kế và tính năng khác nhau, chẳng hạn như cửa lật cho mèo có thể khóa, đồng thời ngăn không cho những vị khách không mời, chẳng hạn như loài gặm nhấm, xâm nhập vào nhà qua cửa lật. Ngày nay, cửa lật cho mèo là cảnh tượng phổ biến trong các hộ gia đình nuôi mèo trên khắp thế giới, mang lại sự tiện lợi và thoải mái cho cả mèo và chủ của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Max eagerly waits by the cat flap for his owner to let him in and out of the house.

    Max háo hức chờ đợi bên cửa mèo để chủ nhân cho phép ra vào nhà.

  • Lily's cat simply saunters through the cat flap as if she owns the place.

    Con mèo của Lily chỉ đi thong thả qua cửa mèo như thể nó là chủ nơi này vậy.

  • After noticing the cat flap was broken, the homeowner quickly replaced it before their feline friend became forever locked out.

    Sau khi nhận thấy cửa mèo bị hỏng, chủ nhà đã nhanh chóng thay thế trước khi chú mèo của họ bị nhốt bên ngoài mãi mãi.

  • The neighbor's cat has been using our cat flap to sneak into our house and devour our food.

    Con mèo nhà hàng xóm đã sử dụng cửa sập để lẻn vào nhà chúng tôi và ăn hết thức ăn.

  • To prevent unwanted intruders, the new cat flap comes equipped with a microchip scanner that only allows your cat to pass through.

    Để ngăn chặn những kẻ xâm nhập không mong muốn, cửa mèo mới được trang bị máy quét vi mạch chỉ cho phép mèo của bạn đi qua.

  • The cat flap serves as a source of entertainment for the curious neighborhood cats as they peer through the opening and meow for attention.

    Cửa mèo đóng vai trò là nguồn giải trí cho những chú mèo tò mò trong khu phố khi chúng nhìn qua cửa và kêu meo meo để thu hút sự chú ý.

  • Sadly, the elderly couple's deaf cat couldn't hear them call him through the cat flap, leading to many anxious meows from the other side.

    Đáng buồn thay, chú mèo điếc của cặp vợ chồng già không nghe thấy họ gọi nó qua cửa sập, khiến cho nhiều tiếng kêu meo meo đầy lo lắng từ phía bên kia.

  • After remodeling their home, the renovators forgot to install a cat flap, causing their energetic cat to meow loudly and paw at the door every time they left.

    Sau khi cải tạo nhà, những người cải tạo quên lắp cửa mèo, khiến chú mèo năng động của họ kêu meo meo rất to và cào cửa mỗi khi họ ra ngoài.

  • To avoid any potential danger, the vet strongly recommended that the cat flap be installed high enough to prevent any unwanted visitors from entering.

    Để tránh mọi nguy hiểm tiềm ẩn, bác sĩ thú y khuyến cáo nên lắp cửa mèo đủ cao để ngăn không cho bất kỳ vị khách không mời nào xâm nhập.

  • Timmy's cat takes pride in his independence as he enters and exits the house entirely on his own through the cat flap.

    Con mèo của Timmy rất tự hào về sự độc lập của mình khi có thể tự mình ra vào nhà qua cửa sập dành cho mèo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches