Định nghĩa của từ fixed costs

fixed costsnoun

chi phí cố định

/ˌfɪkst ˈkɒsts//ˌfɪkst ˈkɔːsts/

Thuật ngữ "fixed costs" có nguồn gốc từ lĩnh vực kế toán và quản lý doanh nghiệp để mô tả các khoản chi phí không đổi trong một khoảng thời gian cụ thể, bất kể mức độ hoạt động hoặc sản lượng. Nói một cách đơn giản, chi phí cố định là những khoản chi phí mà một công ty phải chịu bất kể số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được bán trong một khung thời gian cụ thể. Tiền thuê nhà, phí bảo hiểm, thuế tài sản, tiền lương của người quản lý và nhân viên hành chính, chi phí khấu hao và phí cấp phép là một số ví dụ về chi phí cố định. Ngược lại, chi phí biến đổi là những khoản chi phí thay đổi theo tỷ lệ với số lượng đơn vị được bán hoặc dịch vụ được cung cấp. Ví dụ về chi phí biến đổi bao gồm nguyên vật liệu thô, hoa hồng và chi phí lao động trực tiếp. Việc tính toán chi phí cố định là một quá trình đơn giản liên quan đến việc nhân số tiền chi phí với số tháng hoặc năm mà chi phí được thực hiện. Ý nghĩa của việc xác định chi phí cố định là chúng cung cấp dự báo đáng tin cậy cho mục đích lập kế hoạch và lập ngân sách. Các doanh nghiệp có thể ước tính điểm hòa vốn, đo lường lợi nhuận và phân tích tác động của các mức giá khác nhau đối với thu nhập ròng bằng cách đánh giá chi phí cố định và chi phí biến đổi. Tóm lại, "fixed costs" đề cập đến các chi phí mà doanh nghiệp phải chịu, không thay đổi, được khấu hao hoặc phân bổ trong một khoảng thời gian cụ thể và là chỉ số cần thiết cho phân tích tài chính và ra quyết định.

namespace
Ví dụ:
  • The company's fixed costs for the quarter include rent, insurance, and depreciation on equipment for a total of $200,000.

    Chi phí cố định của công ty trong quý này bao gồm tiền thuê nhà, bảo hiểm và khấu hao thiết bị với tổng số tiền là 200.000 đô la.

  • Due to the high fixed costs involved in producing vinyl records, many music labels have turned to digital distribution to remain profitable.

    Do chi phí cố định cao liên quan đến việc sản xuất đĩa than, nhiều hãng thu âm đã chuyển sang phân phối kỹ thuật số để duy trì lợi nhuận.

  • The airline's fixed costs for operating the aircraft include fuel, maintenance, and salaries for the flight crew and ground staff.

    Chi phí cố định của hãng hàng không để vận hành máy bay bao gồm nhiên liệu, bảo dưỡng và lương cho phi hành đoàn và nhân viên mặt đất.

  • The school's fixed costs for the academic year include teacher salaries, utility bills, and the cost of textbooks for students.

    Chi phí cố định của trường trong năm học bao gồm lương giáo viên, hóa đơn tiện ích và chi phí sách giáo khoa cho học sinh.

  • Despite the recent increase in fixed costs, the retailer plans to maintain its profit margins by passing on the additional expenses to the customers.

    Bất chấp sự gia tăng gần đây của chi phí cố định, nhà bán lẻ vẫn có kế hoạch duy trì biên lợi nhuận bằng cách chuyển các chi phí bổ sung cho khách hàng.

  • The pharmaceutical company's fixed costs for developing and testing new drugs include research and development, legal fees, and registration fees.

    Chi phí cố định của công ty dược phẩm để phát triển và thử nghiệm thuốc mới bao gồm nghiên cứu và phát triển, phí pháp lý và phí đăng ký.

  • The manufacturer's fixed costs for the production line include payments for equipment leases, machinery maintenance, and machine operators' salaries.

    Chi phí cố định của nhà sản xuất cho dây chuyền sản xuất bao gồm các khoản thanh toán cho việc thuê thiết bị, bảo trì máy móc và lương của người vận hành máy.

  • In order to lower fixed costs and improve efficiency, the manufacturer has invested in automation and robotics to replace some of its manual labor.

    Để giảm chi phí cố định và nâng cao hiệu quả, nhà sản xuất đã đầu tư vào tự động hóa và robot để thay thế một số lao động thủ công.

  • The hospital's fixed costs include the rent for its facilities, utility bills, and salaries for non-medical staff such as administration and housekeeping.

    Chi phí cố định của bệnh viện bao gồm tiền thuê cơ sở vật chất, hóa đơn tiện ích và lương cho nhân viên không chuyên trách y tế như hành chính và dọn dẹp.

  • While the company's fixed costs have remained relatively stable, its variable costs have decreased due to the use of more efficient machinery and optimization of the supply chain.

    Trong khi chi phí cố định của công ty vẫn tương đối ổn định thì chi phí biến đổi lại giảm do sử dụng máy móc hiệu quả hơn và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

Từ, cụm từ liên quan