Định nghĩa của từ fellow traveller

fellow travellernoun

người bạn đồng hành

/ˌfeləʊ ˈtrævələ(r)//ˌfeləʊ ˈtrævələr/

Thuật ngữ "đồng hành" có nguồn gốc từ thời Chiến tranh Lạnh khi chủ nghĩa cộng sản lan rộng nhanh chóng trên toàn thế giới. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân ủng hộ hệ tư tưởng cộng sản nhưng không nhất thiết phải là thành viên của Đảng Cộng sản. Thuật ngữ "đồng hành" ám chỉ những cá nhân đi khắp thế giới để truyền bá lý tưởng và tuyên truyền của chủ nghĩa cộng sản. Do đó, "đồng hành" ám chỉ một cá nhân không cam kết, có cùng niềm tin với những người cộng sản, nhưng không nhất thiết phải trở thành đảng viên. Thuật ngữ "đồng hành" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950 khi chủ nghĩa cộng sản trở thành mối đe dọa đáng kể đối với các nước phương Tây. Cụm từ này cũng thường được FBI và các cơ quan chính phủ khác sử dụng để xác định những người bị nghi ngờ là đồng tình với cộng sản. Trong thời kỳ McCarthy, thuật ngữ "đồng hành" trở thành một từ miệt thị, được sử dụng để làm mất uy tín của bất kỳ ai có liên quan đến chủ nghĩa cộng sản hoặc hệ tư tưởng Marxist. Cụm từ này mang hàm ý tiêu cực do liên quan đến sự không trung thành với các giá trị truyền thống, và nhiều người đã bị đưa vào danh sách đen khỏi công việc hoặc giao lưu xã hội vì nhãn hiệu này. Ngày nay, thuật ngữ "đồng hành" ít được sử dụng hơn và thường được dùng để chỉ những cá nhân ủng hộ các mục tiêu cánh tả, nhưng không nhất thiết phải theo quan điểm cộng sản. Tuy nhiên, hàm ý tiêu cực liên quan đến thuật ngữ này vẫn tiếp tục ở một mức độ nhất định, và nhiều người coi đó là từ miệt thị đối với những người bất đồng chính kiến.

namespace

a person who is travelling to the same place as another person

một người đang đi đến cùng một nơi với một người khác

Ví dụ:
  • He passed the time chatting with fellow travellers.

    Anh ấy dành thời gian trò chuyện với những người bạn đồng hành.

a person who agrees with the aims of a political party, especially the Communist party, but is not a member of it

một người đồng ý với mục tiêu của một đảng chính trị, đặc biệt là đảng Cộng sản, nhưng không phải là thành viên của đảng đó

Từ, cụm từ liên quan

All matches