Định nghĩa của từ featured

featuredadjective

đặc trưng

/ˈfiːtʃəd//ˈfiːtʃərd/

Từ "featured" có nguồn gốc từ thế giới báo chí và quảng cáo. Trong bối cảnh báo chí và tạp chí, "feature" ban đầu là một bài viết hoặc phần dài, thường được trình bày công phu, là điểm nhấn hoặc điểm thu hút đặc biệt, thường được đặt ở nơi khác ngoài các phần tin tức hoặc biên tập thông thường. Từ "featured" được đặt ra để mô tả nội dung hoặc cá nhân trong bài viết nhận được sự chú ý hoặc nổi bật đặc biệt. Trong thế giới quảng cáo, "featured" dùng để chỉ một sản phẩm hoặc thương hiệu được đặt ở vị trí nổi bật hoặc nhấn mạnh trong một chiến dịch tiếp thị hoặc màn hình hiển thị, khác với các sản phẩm khác. Theo thời gian, việc sử dụng "featured" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ mục hoặc cá nhân đáng chú ý hoặc hàng đầu nào, cho dù trong phương tiện truyền thông, giải trí hay các bối cảnh khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó đường nét, có nét mặt

meaningđược đưa ra, được đề cao

namespace
Ví dụ:
  • The artist's newest painting is featured in the current exhibition at the local gallery.

    Bức tranh mới nhất của nghệ sĩ này hiện đang được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương.

  • The popular blogger's latest post is prominently featured on the website's homepage.

    Bài đăng mới nhất của blogger nổi tiếng này được giới thiệu nổi bật trên trang chủ của trang web.

  • The new car model was featured in a high-profile commercial during the Super Bowl.

    Mẫu xe mới này đã xuất hiện trong một quảng cáo nổi bật trong sự kiện Super Bowl.

  • The documentary film about the refugee crisis was featured at the recent film festival.

    Bộ phim tài liệu về cuộc khủng hoảng người tị nạn đã được trình chiếu tại liên hoan phim gần đây.

  • The singer's newest single was heavily featured on the radio, climbing up the charts.

    Đĩa đơn mới nhất của ca sĩ này được phát rất nhiều trên radio và liên tục leo lên các bảng xếp hạng.

  • The product was prominently featured on the front page of the company's website.

    Sản phẩm được giới thiệu nổi bật trên trang nhất của trang web công ty.

  • The chef's restaurant was chosen to be featured in a popular food magazine.

    Nhà hàng của đầu bếp đã được chọn để giới thiệu trên một tạp chí ẩm thực nổi tiếng.

  • The talented athlete was featured in a sports television show highlighting up-and-coming stars.

    Vận động viên tài năng này đã xuất hiện trong một chương trình truyền hình thể thao giới thiệu những ngôi sao mới nổi.

  • The author's debut novel was featured in a prominent literature review.

    Tiểu thuyết đầu tay của tác giả đã được giới thiệu trong một bài đánh giá văn học nổi bật.

  • The online course on digital marketing was featured in a top-rated course listing.

    Khóa học trực tuyến về tiếp thị kỹ thuật số được giới thiệu trong danh sách khóa học được đánh giá cao nhất.