danh từ
bánh nướng nhỏ
cupcake
/ˈkʌpkeɪk//ˈkʌpkeɪk/Nguồn gốc chính xác của "cupcake" vẫn còn gây tranh cãi, nhưng nhiều khả năng nó ám chỉ những chiếc bánh nhỏ được nướng trong những chiếc cốc riêng lẻ. Những tài liệu tham khảo ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 18, nhưng thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi cho đến thế kỷ 19. Bản thân từ "cupcake" có thể đã phát triển từ việc nướng bánh trong những chiếc cốc riêng lẻ, thường được làm bằng giấy hoặc sứ. Theo thời gian, thuật ngữ "cupcake" đã trở thành từ đồng nghĩa với những chiếc bánh nhỏ, riêng lẻ.
danh từ
bánh nướng nhỏ
Hôm qua tôi không thể cưỡng lại việc mua một tá bánh nướng nhỏ từ tiệm bánh.
Những chiếc bánh nướng xốp này nhẹ và xốp một cách đáng ngạc nhiên, khiến mỗi miếng cắn đều trở thành một niềm vui thực sự.
Sau một ngày dài làm việc, tôi tự thưởng cho mình một chiếc bánh nướng nhỏ với lớp kem phủ dày.
Chúng tôi đã dùng tháp bánh nướng nhỏ thay vì bánh cưới truyền thống trong tiệc cưới.
Những chiếc bánh nướng nhỏ được trang trí bằng những màu sắc pastel rực rỡ và kim tuyến ăn được.
Bữa tiệc sinh nhật lần thứ ba của cháu gái tôi là một bữa tiệc bánh nướng đầy đủ với giấy vụn và mũ dự tiệc.
Tôi sẽ chuẩn bị bánh nướng nhỏ để bán từ thiện vào tuần tới.
Bánh nướng nhỏ hiện nay có rất nhiều loại, bao gồm bánh nhung đỏ, bánh cà rốt và bánh bơ đậu phộng.
Cô bé bên kia đường hiện đang kinh doanh dịch vụ giao bánh nướng nhỏ, bán sản phẩm của mình tại một khu chợ nông sản địa phương.
Những chiếc bánh nướng nhỏ còn nóng hổi khi vừa ra khỏi lò, với những mảnh sô-cô-la vụn tan chảy nhô ra khỏi lớp kem phủ. Ngon quá!
All matches